Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 128 kênh UNV NVR516-128E-R
– Đầu ghi hình 128 kênh, phù hợp với hệ thống giám sát lớn.
– Hỗ trợ các định dạng video: Ultra 265, H.265, H.264.
– Tương thích với các camera đạt chuẩn ONVIF (Profile S, G, T) và giao thức RTSP, dễ dàng tích hợp với nhiều loại camera phổ biến.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra:
o 2 cổng HDMI và 2 cổng VGA.
o Cổng HDMI1 hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K (7680×4320), cổng HDMI2 hỗ trợ tối đa 4K (3840×2160).
o Cổng VGA1 và HDMI1 có thể xuất đồng thời, tương tự với VGA2 và HDMI2. Các cặp này có thể xuất tín hiệu độc lập.
– Hỗ trợ ghi hình với độ phân giải lên đến 32 Megapixel.
– Nguồn dự phòng tùy chọn, đảm bảo hoạt động liên tục trong trường hợp nguồn chính gặp sự cố.
– Hỗ trợ 16 khay ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 16TB cho mỗi ổ cứng.
– Hỗ trợ thay nóng ổ cứng (HDD hot swap) và các chế độ lưu trữ RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, tăng khả năng bảo vệ dữ liệu.
– Hỗ trợ nguồn đầu ra 12V, có thể cấp điện cho các thiết bị liên quan.
– Công nghệ ANR đảm bảo lưu trữ ổn định ngay cả khi mạng bị gián đoạn.
– Hỗ trợ cập nhật qua đám mây, giúp duy trì hệ thống luôn trong trạng thái mới nhất.
– Hỗ trợ tính năng N+1 Hot Spare, cung cấp khả năng dự phòng, tăng độ tin cậy và tính sẵn sàng cho hệ thống.
Thông số kỹ thuật
| Decoding | |
| Decoding Format | Ultra 265, H.265, H.264 |
| Decoding Capability | 2 x 32MP@30, 4 x 16MP@30, 5 x 12MP@30, 8 x 4K@30, 12 x 5MP@30, 16 x 4MP@30, 20 x 3MP@30, 32 x 1080P@30, 54 x 960P@30, 64 x 720P@30, 128 x D1 |
| Audio Compression | G.711A, G.711U |
| Network | |
| Incoming Bandwidth | 640Mbps |
| Outgoing Bandwidth | 640Mbps |
| Remote Users | 128 |
| Protocols | TCP/IP;P2P;UPnP;NTP;DHCP;PPPoE;HTTP;HTTPS;DNS;DDNS;SNMP;SMTP;NFS;RT SP;802.1x;IPV6 |
| Browser(Plugin) | IE(IE10/11)for Windows, Firefox(version 52.0 and above)for Windows, Chrome(version 45 and above)for Windows, Edge(version 79 and above)for Windows |
| Video/Audio Input | |
| IP Video Input | 128-ch |
| RCA Audio Input | 1-ch |
| Video/Audio Output | |
| HDMI Output | HDMI1:8K(7680×4320)/60Hz, 4K(3840×2160)/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1920×1080/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz; HDMI2:4K(3840×2160)/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1920×1080/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
| VGA Output | VGA1/VGA2:1920×1080/60Hz, 1920×1080/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
| RCA Audio Output | 2-ch |
| Liveview Display | 1/4/6/8/9/16/25/36/64 |
| Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9/10/12/16/32 |
| Two-way Audio | |
| Two-way Audio | 1-ch, RCA(Using the audio input and output) |
| Snapshot | |
| FTP/Schedule/Event Snapshot | 16-ch snapshot, up to 1080P resolution |
| Recording | |
| Recording Resolution | 32MP/16MP/12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P/D1/2CIF/CIF |
| Synchronous Playback in Local | 16-ch |
| Smart | |
| VCA Detection by IPC | Face Detection;Vehicle Detection;SIP(Intrusion Detection, Cross Line Detection, Enter Area, Leave Area);Ultra Motion Detection(UMD);Temperature Detection(Fire Detection, Smoking Detection, Temperature Measurement, Smoke and Fire Detection);People Counting(People Flow Counting, Crowd Density Monitoring);Video Metadata;Traffic Monitoring |
| VCA Search | Motor Vehicle Search;Non-Motor Vehicle Search;Human Body Search;General Search;People Counting Report;Heat Map |
| Smart by IPC | All channels (up to 32 images/s in total)Face Detection, Vehicle Detection, Temperature Detection, SIP, UMD, Video Metadata, Traffic Monitoring |
| Alarm | |
| General Alarm | Defocus Detection;Scene Change Detection;Object Left Behind;Object Removed;Auto Tracking;Motion Detection;Tampering;Human Body Detection;Video Loss;Alarm Input;Audio Detection |
| Alert Alarm | IP Conflict;Network Disconnected;Disk Offline;Disk Abnormal;Illegal Access;Hard Disk Space Low;Hard Disk Full;Recording/Snapshot Abnormal |
| Hard Disk | |
| SATA | 16 SATA Interfaces |
| Capacity | Up to 16TB for each HDD(The maximum HDD capacity varies with environment temperature) |
| Disk Group | Support |
| Redundant Storage | Support |
| Disk Array Type | RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 |
| Hot Swap | Support |
| External Interface | |
| Network Interface | 2 RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interface |
| USB | Front panel: 2 x USB2.0;Rear panel: 2 x USB3.0 |
| RS485 | 1 |
| RS232 | 1 |
| Alarm In | 16-ch |
| Alarm Out | 10-ch |
| eSATA | 1 |
| Power Output | 12V |
| Power Supply | AC 100 ~ 240 V |
| Power Switch | Support |
| Redundant Power Supply | Support |
| Working Environment | |
| Working Temperature | -10 °C ~ 55 °C |
| Working Humidity | ≤ 90% RH (non-condensing) |
| Power Consumption (without HD D) | ≤ 50W |
| Dimensions | |
| Weight (without HDD) | ≤ 6.5Kg |
| Height | 3U |
| Dimensions | 482 × 533 × 131 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.