Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HUVIRON HU-RN2216M
– Đầu ghi hình camera IP 16 kênh.
– Băng thông: 320Mbps.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
– Ghi hình với độ phân giải: 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p.
– Xem trực tiếp/ Xem lại: 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p.
– Kết nối mạng: 2 cổng 10/100M/1000M Ethernet.
– Hỗ trợ đầu ra HDMI: 4K(3840×2160)/1920x1080p.
– Hỗ trợ đầu ra VGA: 1920 x 1080p.
– Lưu trữ: 2 cổng SATA dung lượng 6TB cho mỗi ổ cứng.
– Các chế độ hoạt động: Xem trực tiếp, Ghi hình, Xem lại, Sao lưu dữ liệu.
– Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, vượt qua đường kẻ, phát hiện âm thanh (kết hợp với camera thông minh hỗ trợ tính năng trên).
– Hỗ trợ giao thức kết nối Onvif.
– Tên miền HUDDNS miễn phí.
– Kết nối Cloud Server Việt Nam (App: Hu-Viewer).
– Thêm camera từ xa băng tên miền HUDDNS.
– Hỗ trợ đầu vào/ra cảnh báo: 8 đầu vào, 2 đầu ra.
– Nguồn vào: 12V DC.
– Kích thước: 380 × 315 × 53mm.
– Trọng lượng: <1.8kg.
Thông số kỹ thuật
| Model | HU-RN2216M |
| Video/Audio Input | |
| IP video input | 16ch |
| Video/Audio Output | |
| HDMI/VGA output | HDMI: 3840×2160/ 1920x1080p/ 1600×1200 1280×1024/ 1280×720/ 1024×768 VGA: 1920x1080p/ 1280×1024/ 1280×720/ 1024×768 |
| Two-way Audio output | 1ch, RCA |
| Recording resolution | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p |
| Synchronous playback | 16ch |
| Corridor mode screen | 3/4/5/7/9/10/12/16 |
| Network | |
| Network interface | 1 RJ45 10/100M- Ethernet |
| Incoming Bandwidth | 320Mbps |
| Output Bandwidth | 64Mbps |
| Remote users | 128 |
| Client | HU-Viewer, HU-VMS |
| Decoding | |
| Video compression | Ultra 265/H.265/H.264 |
| Live view/Playback | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p |
| Capability | 2CH x 4K@30fps, 3CHx 5MP@30fps, 4CHx4MP@30fps, 5CH x 3MP@30, 8CH x 1080p@30fps, 16CH x 720p@30fps |
| Storage | |
| Interface Type | 2 SATA |
| Capacity | Up to 6TB for each disk |
| Smart | |
| VCA Detection | Face detection, Intrusion detection, Cross line detection, Audio detection, Defocus detection, Scene change detection, Auto tracking |
| VCA Search | Face search, Behavior search |
| Statistical Analysis | People counting |
| External Interface | |
| USB interface | 2 USB2.0, 1 USB3.0 |
| General | |
| Power Supply | 12V DC, Max 15W (without HDD) |
| Working enviromnet | Temperature: -10°C ~ + 55°C (+14°F ~ +131°F) Humidity: ≤ 90% RH (non-condensing) |
| Dimension (WxDxH) | 380mm × 315mm ×53mm |
| Weight (without HDD) | <1.8kg |
– Bảo hành: 3 năm.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.