Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh TP-LINK VIGI NVR2016H-16P
– Đầu ra video HDMI 4K & dung lượng giải mã 16MP: Độ phân giải hình ảnh sắc nét lên tới 8MP và 8-ch@2MP dung lượng giải mã cho phép bạn thưởng thức nhiều kênh xem trực tiếp và phát lại cùng một lúc.
– Công suất PoE 90W: 16 cổng PoE+ tương thích 802.3af/at với tổng nguồn điện là 90W.
– Phát lại đồng thời 16 kênh: Phát lại nguồn dữ liệu từ tối đa 16 camera cùng lúc, tăng tốc độ phát lại và tìm các sự kiện trong lịch trình video để dễ dàng xem lại cảnh quay.
– H.265+: Nén kích thước video mà không làm giảm chất lượng video, giảm bớt tải mạng và tiết kiệm dung lượng ổ đĩa.
– Hỗ trợ chuẩn ONVIF: Dễ dàng thêm IPC từ VIGI và các thương hiệu khác để thiết lập mạng lưới mạnh mẽ và đa dạng nhờ khả năng tương thích không rào cản.
– Tự động khởi chạy để cấu hình nhanh: Chỉ cần nhấp “Tự động khởi chạy” để thiết lập các thông số cơ bản của IPC và đĩa cứng, giảm đáng kể thời gian cấu hình của bạn.
– Ghi hình liên tục 24/7: Lưu trữ lên tới 20TB cảnh quay từ các camera được kết nối để bảo mật dữ liệu của bạn để truy cập nhanh chóng, thuận tiện.
– Âm thanh hai chiều: Với sự hỗ trợ liên lạc nội bộ bằng giọng nói, hãy xua đuổi bất kỳ kẻ trộm hoặc kẻ xâm nhập tiềm năng nào từ bất cứ nơi đâu.
– Giám sát từ xa: Ứng dụng và ứng dụng khách VIGI chuyên dụng cho phép giám sát từ xa, mang lại sự dễ dàng và thuận tiện.
Thông số kỹ thuật
Video and Audio | |
IP Video Input | 16-Channel |
Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
HDMI Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA Simultaneous Output |
Multi-View Display | 1/4/6/8/9/16 |
Decoding | |
Audio Compression | G.711A/G.711U/G.726 |
Video Compression | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Record Resolution | 8MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Synchronous Playback | 16-Channel |
Capability | 25fps: 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP, 8-ch @ 2MP 30fps: 4-ch @ 3MP, 2-ch @ 5MP |
Record Management | |
Record Mode | Manual Recording, Scheduling Recording, Motion Detection Recording |
Playback Mode | Instant Playback, Regular Playback, Tag Playback, Event Playback |
Backup Mode | Regular Backup, Video Clip Backup |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Fast Forward, Fast Backward, Play By Frame, Full Screen, Video Clip, Export Clip, Digital Zoom, Lock Recording, Audio On/Off |
Network | |
Giao thức | UPnP (Plug and Play), NTP (Network Timing) |
Mobile Phone Access | Android, iOS |
Trình duyệt Web | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
Interoperability | ONVIF, CGI |
External Interface | |
Network Interface | 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | 1 Front USB 2.0 Port, 1 Rear USB 2.0 Port |
Audio Interface | 1, Audio In; 1, Audio Out |
Power | 1× DC Jack |
Reset Button | 1 |
eSATA | 1 |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 10 TB Capacity for Each HDD |
PoE | |
Standard | 802.3at/af Compliant |
Interface | 1-8, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
PoE Budget | 90 W Available for All PoE+ Ports, 30 W Max per Port |
Alarm | |
General Alarm | Motion Detection, Video Tampering, Line-Crossing Detection, Intrusion Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned/Removal Detection, Vehicle Detection, Human Detection, Smart Frame |
Anomaly Alarm | Video Loss, Offline and IP Conflict, Disk Exception, Login Exception, Fan Exception |
Alarm Linkage | Recording, White Light Alarm, Buzzer, Log, Audible Alarm |
General | |
Storage Temperature | -40~70 °C |
Storage Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
Working Temperature | NVR: -10~55 °C Power Adapter: 0~40 °C |
Working Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước (R x D x C) | 330 × 285 × 45 mm |
Khối lượng tịnh | 1.9 Kg |
Power Supply | 53.5V DC/2.43A |
Power Consumption | 6.2 W (Without Disk), 40 W (With Disk) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.