Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh TP-LINK VIGI NVR4016H
– Xem trực tiếp 16 kênh và đầu ra video 4K HDMI: Hiển thị hình ảnh sắc nét trên nhiều kênh đồng thời.
– Khả năng giải mã mạnh mẽ: Hỗ trợ giải mã lên đến 10 kênh @ 3MP (25fps) hoặc 16 kênh @ 1080P (25fps), đảm bảo hiệu suất ổn định.
– Phát lại đồng thời 16 kênh: Xem lại các đoạn ghi hình trên 16 kênh cùng lúc để kiểm tra và theo dõi nhanh chóng.
– Băng thông vào/ra 320Mbps: Quản lý hiệu quả hệ thống camera có độ phân giải cao mà không làm giảm chất lượng hoạt động.
– Dung lượng lưu trữ lớn: Hỗ trợ 4 cổng SATA với dung lượng mỗi ổ cứng lên đến 16TB.
– Công nghệ nén H.265+: Giảm băng thông và tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tối ưu.
– Đầu ra video đa dạng: Trang bị 2 cổng HDMI và 1 cổng VGA, hỗ trợ kết nối linh hoạt với nhiều loại màn hình.
– Giám sát từ xa: Truy cập và quản lý dễ dàng qua các thiết bị di động hoặc máy tính thông qua ứng dụng hoặc giao diện web.
Thông số kỹ thuật
Video and Audio | |
IP Video Input | 16-Channel |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 320 Mbps |
HDMI Output Resolution | 2 Channels • HDMI1 Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz • HDMI2 Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Video Output Mode | • HDMI1/HDMI2 Independent output • HDMI1/VGA Independent output |
Multi-View Display | 1,4,6,8,9,16 |
Decoding | |
Audio Compression | G.711A/G.711U/G.726 |
Video Compression | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Record Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous Playback | 16-Channel |
Capability | • 25fps: 10-ch@3MP, 16-ch@1080P • 30fps: 4-ch@8MP, 6-ch@5MP, 8-ch@4MP |
Record Management | |
Record Mode | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
Playback Mode | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
Backup Mode | • Regular Backup • Video Clip Backup |
Playback Function | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
Network | |
Protocol | UPnP (Plug and Play), NTP (Network Timing), SMTP, DNS, TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, RTSP, SSL/TLS, RTP, IPv4, ARP |
Interoperability | ONVIF Profile S, CGI |
External Interface | |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | 2 Front USB 2.0 Ports, 1 Rear USB 3.0 Port |
Audio Interface | 1-ch RCA Input; 1-ch RCA Output |
Alarm In/Out | 16/4 |
Serial Interface | 1, RS232 |
Power | 1× AC Jack |
Reset Button | 1 |
eSATA | 1 |
HDMI | 2 |
VGA | 1 |
Hard Disk | |
SATA | 4 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 16 TB Capacity for Each HDD |
Alarm | |
General Alarm | • Motion Detection • Video Tampering • Scene Change Detection • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Loitering Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection • Abnormal Sound Detection • Smart Frame |
Anomaly Alarm | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception • Fan Exception |
Alarm Linkage | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm |
General | |
Storage Temperature | -40~70 °C |
Storage Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
Working Temperature | NVR: -10~55 °C |
Working Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
Dimensions (W x D x H) | 440 × 330 × 44 mm |
Net Weight | 4.0 Kg |
Power Supply | 100-240 VAC, 50 to 60Hz, 1.5A |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.