Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh UNV NVR301-16-P8
– Đầu ghi hình camera 16 kênh.
– Độ phân giải ghi hình: 8.0 Megapixel.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI với độ phân giải 4K, VGA.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/ H.265/ H.264.
– Tốc độ băng thông đầu vào: 60Mbps.
– Tốc độ băng thông đầu ra: 80Mbps.
– Plug & Play với 8 giao diện mạng PoE độc lập.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 4/1.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời 16 kênh.
– Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
– Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 100M, 3 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng HDD với dung lượng lên tới 8TB.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây.
– Hỗ trợ miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm.
– Nguồn điện: 48 VDC.
– Kích thước: 260× 240×44 mm.
– Trọng lượng: 1.12 kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
| Model | NVR301-16-P8 |
| Video/Audio Input | |
| IP Video Input | 16-ch |
| Two-way Audio Input | 1-ch, RCA |
| Network | |
| Incoming Bandwidth | 60Mbps |
| Outgoing Bandwidth | 80Mbps |
| Remote Users | 128 |
| Protocols | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
| Video/Audio Output | |
| HDMI/VGA Output | HDMI: 4K (3840×2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz |
| VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz | |
| Recording Resolution | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
| Audio Output | 1-ch, RCA |
| Synchronous Playback | 16-ch |
| Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9/10/12/16 |
| Decoding | |
| Decoding format | Ultra 265, H.265, H.264 |
| Live view /Playback | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
| Capability | 1 x 4K@30, 2 x 4MP@30, 4 x 1080p@30, 8 x 720p@30, 16 x D1 |
| Hard Disk | |
| SATA | 1 SATA interface |
| Capacity | up to 8TB for each disk |
| Smart | |
| VCA Detection | Face detection, Intrusion detection, Cross line detection, Audio detection, Defocus detection, Scene change detection, Auto tracking |
| VCA Search | Face search, Behavior search |
| Statistical Analysis | People counting |
| External Interface | |
| Network Interface | 1 RJ-45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface |
| USB Interface | Rear panel: 2 x USB2.0, Front panel:1 x USB2.0 |
| Alarm In | 4-ch |
| Alarm Out | 1-ch |
| PoE | |
| Interface | 8 independent 100 Mbps PoEnetwork interfaces |
| Max Power | Max 30W for single port |
| Max 54W in total ( 108W for each ) | |
| Supported Standard | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
| General | |
| Power Supply | 52V DC Power Consumption: ≤ 5 W( without HDD ) |
| Working Environment | -10°C ~ + 55°C, Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) |
| Dimensions(W×D×H) | 260mm ×240mm × 44mm |
| Weight ( without HDD ) | ≤ 1.12 Kg |
– Bảo hành: 02 năm.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.