Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh UNV NVR304-16E-B
– Đầu ghi hình camera 16 kênh.
– Độ phân giải ghi hình: 12 Megapixel.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI, VGA, HDMI2 với độ phân giải 4K (3840×2160).
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/ H.265/ H.264.
– Tốc độ băng thông đầu vào: 160Mbps.
– Tốc độ băng thông đầu ra: 320Mbps.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời 16 kênh.
– Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 16/4.
– Cổng kết nối: 2 cổng RJ45 10/100/1000M.
– Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA với dung lượng lên tới 8TB mỗi ổ.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây.
– Nguồn điện: 12 VDC.
– Kích thước: 440 × 344 x 44 mm.
– Trọng lượng: 3.14 kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | NVR304-16E-B |
Video/Audio Input | |
IP Video Input | 16-ch |
Two-way Audio Input | 1-ch, RCA |
Network | |
Incoming Bandwidth | 160Mbps |
Outgoing Bandwidth | 320Mbps |
Remote Users | 128 |
Protocols | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPoE, SSL,TLS, SNMP, HTTPS |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI1/VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz |
HDMI2: 4K (3840×2160) /60Hz, 4K (3840×2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz | |
Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Audio Output | 1-ch, RCA |
Synchronous Playback | 16-ch |
Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9/10/12/16 |
Decoding | |
Decoding format | Ultra 265, H.265, H.264 |
Live view/Playback | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Capability | 3 x 12MP@25, 4 x 4K@30, 8 x 4MP@30, 16 x 1080p@30, 32 x 960p@25 |
Hard Disk | |
SATA | 4 SATA interfaces |
Capacity | up to 8TB for each HDD |
Smart | |
VCA Detection | Face detection, Intrusion detection, Cross line detection, Audio detection, Defocus detection, Scene change detection, Auto tracking |
VCA Search | Face search, Behavior search |
Statistical Analysis | People counting |
External Interface | |
Network Interface | 2 RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interfaces |
Serial Interface | 1 x RS485, 1 X RS232 |
USB Interface | Front panel: 1 x USB2.0; Rear panel: 1 x USB2.0, 1 x USB3.0 |
Alarm In | 16-ch |
Alarm Out | 4-ch |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Power Consumption: ≤ 12W( without HDD ) | |
Working Environment | -10°C ~ + 55°C, Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) |
Dimensions(W×D×H) | 440mm × 344mm× 44mm |
Weight ( without HDD ) | ≤ 3.14 Kg |
– Bảo hành: 02 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.