Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 20 kênh TIANDY TC-R3120(I/B/P8/K/V3.0)
– Đầu ghi hình 20 kênh camera IP.
– Băng thông đầu vào: 80Mbps.
– Băng thông đầu ra: 80Mbps.
– Hỗ trợ ghi hình độ phân giải lên đến 8MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA, xuất hình đồng thời.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lên đến 10TB.
– Hỗ trợ 4 kênh vào và 1 kênh ra báo động.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
– Kích thước: 45.1 × 255 × 231mm.
– Trọng lượng: 1kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Input | |
Video Input | 20-ch |
Max Resolution | 8MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 80Mbps; Outgoing 80Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800 ×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/2/3/4/5/6/7/8/9/10/12/13/16/20A/20B |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 8MP/6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P, 20×4CIF |
Synchronous Playback | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA interface for 1 HDD |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
External Interface | |
Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
USB Interface | 2xUSB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
PoE | |
POE Interface | 8xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
Power per POE Port | 30W |
Max Current per POE Port | 600mA |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | DC48V |
Consumption (without HDD) | ≤20W (without HDD) |
Chassis | 1U |
Dimensions | 45.1×255×231mm, (1.78×10.04×9.09 inch) |
Weight (without HDD) | 1kg (2.2lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.