Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-9632NI-M8
– Hikvision DS-9632NI-M8 là dòng đầu ghi hình mạng (NVR) cao cấp, hỗ trợ tối đa 32 kênh camera IP với khả năng hiển thị hình ảnh 8K siêu nét. Thiết bị mang đến hiệu năng mạnh mẽ, lưu trữ dung lượng lớn và nhiều công nghệ bảo mật tiên tiến, phù hợp cho các hệ thống giám sát chuyên nghiệp tại tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, nhà máy hay khu công nghiệp.
Tính năng nổi bật
– Hỗ trợ 32 kênh camera IP, giải mã cùng lúc 2 kênh 32MP + 2 kênh 8MP hoặc 40 kênh 1080p.
– Ngõ ra video 8K hoặc hai màn hình 4K thông qua 2 cổng HDMI và 2 cổng VGA độc lập, dễ dàng thiết lập nhiều màn hình giám sát.
– Băng thông vào 320 Mbps, băng thông ra 400 Mbps, đảm bảo truyền tải video ổn định ngay cả khi nhiều camera hoạt động cùng lúc.
– Hỗ trợ camera thông minh: đếm người, nhận diện biển số xe (ANPR), camera toàn cảnh (fisheye) và các tính năng VCA (phát hiện chuyển động, xâm nhập, vạch kẻ…).
– Công nghệ nén H.265+ tiết kiệm tới 75% dung lượng lưu trữ và băng thông mạng.
– Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 và N+M Hot Spare, đảm bảo an toàn dữ liệu và hạn chế rủi ro mất mát thông tin.
– Kết nối tối đa 8 ổ cứng SATA (mỗi ổ tới 16TB) + 1 cổng eSATA, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dung lượng lớn cho hệ thống giám sát quy mô cao.
– Phát lại đồng thời 16 kênh, cho phép xem lại nhiều video cùng lúc mượt mà.
– Bảo mật truyền dẫn dữ liệu cao nhờ mã hóa TLS và xác thực kép khi phát lại hoặc tải xuống.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Video and Audio | |
IP Video Input | 32-ch |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 400 Mbps |
HDMI 1 Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz *: When HDMI 1 output resolution is 8K, the maximum HDMI 2 output resolution is 1080p. |
VGA 1 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA 2 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output; HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps)/8-ch@8 MP (30 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps) |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM |
Network | |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
RAID | |
RAID Type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Auxiliary Interface | |
Serial Interface | 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232 |
SATA | 8 SATA interfaces |
eSATA | 1 eSATA interface |
Capacity | Up to 14 TB capacity for each disk |
Alarm In/Out | 16/9 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0 |
Ctrl 12V | Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9. |
DC 12V | 12 VDC, 1 A power output |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 50W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Chassis | 2U chassis |
Dimension (W × D × H) | 445 × 465 × 93 mm |
Weight | ≤ 10 kg (without HDD, 22 lb.) |
Certification | |
Obtained Certification | CE, FCC |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.