Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh TP-LINK VIGI NVR4032H
– 16-ch@2MP/ 8-ch@4MP: Cho phép bạn tận hưởng nhiều kênh hơn, xem trực tiếp, và phát lại cùng một lúc.
– 1 HDMI và 1 VGA: Hỗ trợ đầu ra video độc lập.
– H.265+: Không cần sử dụng thêm bất kỳ băng thông nào, camera của bạn sẽ truyền video được nén rõ nét để tiết kiệm dung lượng ổ đĩa, giảm tải mạng và giảm chi phí giám sát mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
– Băng thông đầu vào và ra 320Mbps: Đảm bảo NVR của bạn quản lý nhiều camera hơn với độ phân giải cao.
– Bộ lưu trữ lớn: Hỗ trợ 4× SATA, lên tới 10 TB mỗi cái.
– Phát lại đồng thời 16 kênh: Phát lại nguồn dữ liệu từ tối đa 16 camera cùng lúc, tăng tốc độ phát lại và tìm các sự kiện trong lịch trình video để dễ dàng xem lại cảnh quay.
– Thiết kế cổng Ethernet kép: Hỗ trợ ba chế độ mạng, bao gồm chế độ đa địa chỉ, khả năng chịu lỗi mạng và cân bằng tải.
– Cắm & Chạy: Cho phép Camera IP VIGI mới và chưa sử dụng được tự động thêm vào NVR mới và được kích hoạt ngay lập tức, giúp việc cài đặt nhanh hơn bao giờ hết.
– Giám sát từ xa: Ứng dụng VIGI chuyên dụng, giao diện người dùng web và Trình quản lý bảo mật VIGI cho phép giám sát từ xa, mang lại sự dễ dàng và thuận tiện.
– Khả năng tương thích ONVIF: Dễ dàng thêm IPC của VIGI và các thương hiệu khác sẽ thiết lập một mạng lưới mạnh mẽ và đa dạng nhờ khả năng tương thích không rào cản.
Thông số kỹ thuật
MẠNG | |
Incoming Bandwith | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 320 Mbps |
NETWORK MANAGEMENT | |
Network Protocols | UPnP (Plug and Play), NTP (Network Timing) |
Interoperability | ONVIF, CGI |
Mobile Phone Access | Android, iOS |
Browser | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
THÔNG TIN CHUNG | |
Net Weight | 4.0 Kg |
Working Temperature | -10–55 °C |
Working Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước ( R x D x C ) | 440 × 330 × 44 mm |
Power Supply | 100-240 VAC, 50 to 60HZ, 1.5A |
Power Consumption | 5 W (Without Disk) 48 W (With Disk) |
RECORD PLAYBACK | |
Record Mode | Manual Recording, Scheduling Recording, Motion Detection Recording |
Playback Mode | Instant Playback, Regular Playback, Tag Playback, Event Playback |
Backup Mode | Regular Backup, Video Clip Backup |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Fast Forward, Fast Backward, Play by Frame, Full Screen, Video Clip, Export Clip, Digital Zoom, Lock Recording, Audio On/Off |
EXTERNAL INTERFACE | |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | USB Interface |
Audio Interface | 1, Audio In; 1, Audio Out |
Alarm In/Out | 16/4 |
Serial Interface | 1, RS232 |
ALARM | |
General Alarm | Motion Detection, Video Tampering, Intrusion Detection, Line-Crossing Detection |
Anomaly Alarm | Video Loss, Offline and IP Conflict,Disk Exception, Login Exception, Fan Exception |
Alarm Linkage | Recording, White Ligh Alarm, Buzzer, Log, Audible Alarm |
VIDEO/IMAGE | |
IP Video Input | 32-Channel |
Multi-View Dispaly | 1/4/6/8/9/16/25/32/36 |
Video Output Mode | HDMI/VGA Independent Output |
Recording Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
HDMI Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz,1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz,1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
DECODING | |
Decoding Format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live View/Playback Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous Playback | 16-Channel |
Capability | 16-ch @ 1080p (30 fps), 8-ch @ 4MP (30 fps), 4-ch @ 8MP (30 fps) |
HARD DISK | |
SATA | 4 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 10 TB Capacity for Each HDD |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.