Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 36 kênh ZKTeco Z8536NMR
– Đầu ghi hình ZKTeco Z8536NMR là thiết bị dùng để tổng hợp lưu trữ hình ảnh của các camera vào trong ổ cứng. Đầu ghi Z8536NMR có thể hỗ trợ hình ảnh lên đến 4K. Hình ảnh lưu trữ và xuất ra có độ sắc nét rất là cao.
Tính năng nổi bật
– Hàng rào ảo (TripWire): Bạn có thể vẽ các đường thẳng trên hình ảnh của cửa sổ hay cửa ra vào được hiển thị, nếu có ai đi qua đường thẳng đó thì thiết bị sẽ báo động.
– Tính năng xâm nhập (Intrusion): Cũng giống tương tự như hàng rào ảo, nhưng tính năng xâm nhập bạn có thể vẽ bất kỳ một loại hình nào. Tính năng này rất hữu ích cho các bãi để xe.
– Tính năng đối tượng bị bỏ rơi (Object Abandon): Cho phép bạn vẽ một khu vực bạn muốn theo dõi thường xuyên và không muốn có sự xuất hiện của vật thể lạ.
– Tính năng đối tượng bị lấy mất (Missing Object): Thông báo khi một đối tượng bị mất đi. Tính năng này rất hữu tích trong việc quản lý nhà kho.
Specifications
Model | Z8536NMR |
System | |
Processor | Multi-core Embedded Processor |
Operation System | Embedded Linux |
IVA Alarm | |
Local IVA Functions | Target Counting, Object Detection, Intrusion, Tripwire |
Regular Detection | Motion Detection/Video Tampering/Video Loss |
I/O port and Storage | |
Network Interface | 2 RJ-45 port(100/1000Mbps) |
USB | 1*USB 2.0, 1*USB 3.0 |
HDMI | 1*4K HDMI |
VGA | 1*VGA |
Alarm Input | 4 |
Alarm Output | 1 |
HDD | 4 SATA, up to 8TB capacity for each HDD |
Playback and Backup | |
Playback Channel | 16 |
Search Mode | IVA Search/Time/Motion Detection |
Playback Function | Play, Stop, Play forward, Play backward, 30 Seconds forward, 30 Seconds Backward, Fast play, Slow play, Single frame play, Hide/Show the time bar, Backup, Snapshot, Full screen |
Backup Mode | USB device/Network |
Video/Audio | |
Max. IPC Input | 36 |
Audio Compression | G.711a |
Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Recording | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 8MP/5MP/3MP/1080P/960P/720P |
Incoming Bandwidth | 216Mbps |
Bitrate | 16K-32Mbps |
Record Mode | Manual/ External Alarm/ Motion/ Scheduled/ IVA Alarm |
Network | |
Network Protocol | TCP/IP, HTTP, DDNS, SMTP (SSL), DHCP, PPPoE, UPnP, NTP, P2P |
Max. Online User | 5 |
Mobile App | AntarView Pro |
Interoperability | Onvif Profile S, SDK |
Power | |
Power supply | DC12V/5A |
Consumption | ≤35W (Without HDD) |
General | |
Working Temperature | -10℃~+55℃ |
Working Humidity | 10~90% |
Dimensions | 430*318*65.5mm |
Weight | 5.5kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.