Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 4 kênh DAHUA DHI-NVR4104HS-4KS3
– Dahua DHI-NVR4104HS-4KS3 thuộc dòng Lite Series, được đánh giá cao nhờ hiệu năng vượt trội và khả năng xử lý hình ảnh độ phân giải 4K sắc nét, đáp ứng tốt nhu cầu giám sát chi tiết cao. Thiết bị có thể hoạt động linh hoạt như bộ lưu trữ chính, bộ lưu trữ trung tâm hoặc lưu trữ dự phòng, với giao diện menu trực quan hỗ trợ quản lý và điều khiển từ xa dễ dàng.
– Khi kết hợp với camera IP, đầu ghi này mở rộng nhiều tính năng AI như nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, đếm người, phân tích hành vi và bản đồ nhiệt. Công nghệ SMD Plus tích hợp giúp phân loại mục tiêu và giảm đáng kể báo động giả. Với thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt nhanh và chi phí hợp lý, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng từ giám sát đô thị, giao thông, trường học, cho tới các đơn vị tài chính – ngân hàng.
Tính năng nổi bật
– Hình ảnh 4K siêu nét: Hỗ trợ độ phân giải lên tới 12 MP, đảm bảo chất lượng hình ảnh chi tiết cao.
– SMD Plus thông minh: Phân loại và lọc báo động theo người và phương tiện, giảm báo động giả do lá cây, mưa hoặc thay đổi ánh sáng.
– Nhận diện và nhận dạng khuôn mặt: Công nghệ AI giúp phát hiện, theo dõi và chụp khuôn mặt tối ưu, đồng thời so sánh với cơ sở dữ liệu để nhận dạng.
– Bảo vệ chu vi: Loại bỏ báo động giả do vật thể nhỏ hoặc tác động môi trường, nâng cao độ chính xác phát hiện.
– Đếm người & Bản đồ nhiệt: Thống kê lưu lượng người ra vào theo thời gian, hiển thị mật độ bằng màu sắc trực quan.
– Phân tích hành vi (Stereo Analysis): Phát hiện các hành động bất thường như ngã, bạo lực, đứng lâu… và kích hoạt cảnh báo tức thì.
– Chuẩn nén tiên tiến: Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264 giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
– Tương thích đa thương hiệu: Hỗ trợ ONVIF và nhiều hãng camera IP như Panasonic, Sony, Axis, Pelco…
– Truy cập linh hoạt: Quản lý qua iOS, Android, trình duyệt web và phần mềm giám sát chuyên dụng.
Thông số, tính năng kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
Face Recognition | |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 4 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 4 channels |
Network Bandwidth | 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA Simultaneous: – HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 – VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous: – HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 – VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | Main Screen: 1/4 Sub Screen: 1/4 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 4 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | NA (2 channels is optional) |
Alarm Output | NA (1-channel 12 V 1 A output is optional) |
Disk Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 2 A |
Power Consumption | Total output of NVR is |
Net Weight | 0.81 kg |
Product Dimensions | 260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |
Certifications | CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020; EN IEC 61000-3- 2:2019+A1:2021; EN 61000-3- 3:2013+A1:2019+A2:2021; EN 55035:2017+A11:2020; EN 50130-4:2011+A1:2014 CE-LVD: EN 62368-1:2014 |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.