Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 4 kênh TP-LINK VIGI NVR1004H-4P-2TB
– Đầu ghi hình 4 kênh với hỗ trợ xuất video 4K HDMI và tính năng hiện đại.
– Hỗ trợ xem trực tiếp 4 kênh và xuất video 4K qua cổng HDMI.
– 4 cổng PoE+ tốc độ 10/100Mbps, cung cấp tổng công suất PoE lên đến 53W.
– Khả năng giải mã video mạnh mẽ:
o Tối đa 8 kênh ở độ phân giải 2MP (25fps)
o Tối đa 4 kênh ở độ phân giải 4MP (25fps)
– Phát lại đồng bộ 4 kênh: Xem lại hình ảnh từ 4 camera cùng lúc.
– Băng thông:
o 80 Mbps cho dữ liệu đầu vào.
o 60 Mbps cho dữ liệu đầu ra.
– Lưu trữ linh hoạt:
o 1 giao diện SATA, hỗ trợ ổ cứng với dung lượng tối đa 10TB.
o Bao gồm sẵn một ổ cứng 2TB.
– Công nghệ nén H.265+: Giảm kích thước video mà không làm giảm chất lượng, giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
– Xuất hình ảnh đồng thời qua cổng HDMI và VGA, hỗ trợ đa dạng các nhu cầu hiển thị.
– Giám sát từ xa: Quản lý dễ dàng qua ứng dụng hoặc phần mềm, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt.
Thông số kỹ thuật
| Video and Audio | |
| IP Video Input | 4-Channel |
| Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
| Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
| HDMI Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
| VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
| Video Output Mode | HDMI/VGA Simultaneous Output |
| Multi-View Display | 1/4 |
|
Decoding
|
|
| Audio Compression | G.711A/G.711U/G.726 |
| Video Compression | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
| Record Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
| Synchronous Playback | 4-Channel |
| Capability | • 25fps: 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP • 30fps: 4-ch @ 4MP, 3-ch @ 5MP |
|
Record Management
|
|
| Record Mode | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
| Playback Mode | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
| Backup Mode | Regular Backup, Video Clip Backup |
| Playback Function | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
|
Network
|
|
| Protocol | UPnP (Plug and Play), NTP (Network Timing), SMTP, TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, RTSP, SSL/TLS, RTP, IPv4, ARP |
| Interoperability | ONVIF Profile S, CGI |
|
External Interface
|
|
| Network Interface | 1, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
| USB Interface | 1 Front USB 2.0 Port, 1 Rear USB 2.0 Port |
| Audio Interface | 1-ch RCA Input; 1-ch RCA Output |
| Power | 1× DC Jack |
| Reset Button | 1 |
| HDMI | 1 |
| VGA | 1 |
|
Hard Disk
|
|
| SATA | 1 SATA Interface |
| Capacity | • Up to 10 TB Capacity for Each HDD • 1 × 2TB HDD Preinstalled |
|
PoE
|
|
| Standard | 802.3at/af Compliant |
| Interface | 1- 4, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
| PoE Budget | 53 W Available for All PoE+ Ports, 30 W Max per Port |
|
Alarm
|
|
| General Alarm | • Motion Detection • Video Tampering • Scene Change Detection • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Loitering Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection • Abnormal Sound Detection • Smart Frame |
| Anomaly Alarm | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception |
| Alarm Linkage | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm |
|
General
|
|
| Storage Temperature | -40~70 °C |
| Storage Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
| Working Temperature | • NVR: -10~55 °C • Power Adapter: 0~40 °C |
| Working Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
| Dimensions (W x D x H) | 246.2 × 148.2 × 45 mm |
| Power Supply | 53.5V DC/1.31A |
– Bảo hành: 24 tháng.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.