Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh HIKVISION DS-9664NI-M16
– Hikvision DS-9664NI-M16 là dòng đầu ghi hình mạng (NVR) cao cấp hỗ trợ tới 64 kênh camera IP với khả năng hiển thị hình ảnh siêu nét 8K và lưu trữ dung lượng lớn. Sản phẩm được trang bị công nghệ giải mã mạnh mẽ, bảo mật cao và hỗ trợ nhiều loại camera thông minh, đáp ứng yêu cầu giám sát chuyên nghiệp cho các dự án lớn như trung tâm thương mại, khu công nghiệp, ngân hàng hay tòa nhà văn phòng.
Tính năng nổi bật
– Hỗ trợ tới 64 camera IP, giải mã cùng lúc 2 kênh 32MP + 2 kênh 8MP hoặc 40 kênh 1080p.
– Ngõ ra video 8K hoặc hai màn hình 4K qua 2 cổng HDMI và 2 cổng VGA độc lập, thuận tiện cho nhiều màn hình giám sát.
– Băng thông vào và ra tới 400 Mbps, đảm bảo truyền tải video mượt mà ngay cả khi hệ thống có nhiều camera.
– Tích hợp hỗ trợ camera thông minh: đếm người, nhận diện biển số xe (ANPR), camera toàn cảnh (fisheye) và các tính năng phân tích VCA (phát hiện chuyển động, xâm nhập, vạch kẻ…).
– Công nghệ nén H.265+ giúp tiết kiệm đến 75% dung lượng lưu trữ và băng thông mạng.
– Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 và N+M Hot Spare, đảm bảo an toàn dữ liệu, giảm rủi ro mất mát thông tin.
– Kết nối tới 16 ổ cứng SATA (mỗi ổ tối đa 16TB) + 1 cổng eSATA, phù hợp cho hệ thống cần lưu trữ dung lượng lớn.
– Phát lại đồng bộ 16 kênh, giúp xem lại nhiều video cùng lúc.
– Kết nối mạng linh hoạt với 2 cổng Gigabit, hỗ trợ truy cập từ xa qua Hik-Connect, DDNS và web mà không cần cài thêm plugin.
– Bảo mật cao với mã hóa TLS và xác thực kép khi phát lại hoặc tải xuống dữ liệu.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Video and Audio | |
IP Video Input | 64-ch |
Incoming Bandwidth | 400 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 400 Mbps |
HDMI 1 Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz *: When HDMI 1 output resolution is 8K, the maximum HDMI 2 output resolution is 1080p. |
VGA 1 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA 2 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output; HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264/H.264+ |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps)/8-ch@8 MP (30 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps) |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM |
Network | |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
RAID | |
RAID Type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Auxiliary Interface | |
Serial Interface | 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232 |
SATA | 16 SATA interfaces supporting hot-plug |
eSATA | 1 eSATA interface |
Capacity | Up to 14 TB capacity for each disk |
Alarm In/Out | 16/9 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0 |
Ctrl 12V | Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9 |
DC 12V | 12 VDC, 1 A power output |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 50 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Chassis | 3U chassis |
Dimension (W × D × H) | 445 × 496 × 150 mm |
Weight | ≤ 12.5 kg (without HDD, 27.6 lb.) |
Certification | |
Obtained Certification | CE, FCC |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.