Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh UNV NVR516-64
– Đầu ghi hình camera 64 kênh.
– Độ phân giải ghi hình: 12 Megapixel.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI, VGA, HDMI2 với độ phân giải 4K.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/ H.265/ H.264.
– Tốc độ băng thông đầu vào: 384Mbps.
– Tốc độ băng thông đầu ra: 384Mbps.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời 4/8/16 kênh.
– Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 24/8.
– Cổng kết nối: 4 cổng RJ45 10/100/1000M.
– Hỗ trợ 1 cổng esata, 2 cổng miniSAS.
– Hỗ trợ 16 ổ cứng SATA với dung lượng lên tới 8TB mỗi ổ.
– Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60.
– Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm.
– Nguồn điện: 100 ~ 240 VAC.
– Kích thước: 131 × 482 × 477mm.
– Trọng lượng: 10 kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | NVR516-64 |
Video/Audio Input | |
IP Video Input | 64-ch |
Two-way Audio Input | 1-ch, BNC |
Network | |
Incoming Bandwidth | 384Mbps |
Outgoing Bandwidth | 384Mbps |
Remote Users | 128 |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz |
HDMI1: 4K (3840×2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz | |
HDMI2: 4K (3840×2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz | |
Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Audio Output | 1-ch, BNC |
Synchronous Playback | 16-ch |
Decoding | |
Compression | H.265/H.264 |
Live view/Playback | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Capability | 4 x 12MP@20, 4 x 4K@30, 16 x 1080p@30, 36 x 720p@30, 64 x D1 |
Hard Disk | |
SATA | 16 SATA interfaces |
Capacity | up to 8TB for each HDD |
eSATA | 1 eSATA interface |
miniSAS | 2 miniSAS ports |
Disk array | |
Array type | RAID 0/1/5/6/10/50/60 |
External Interface | |
Network Interface | 4 RJ-45 10M/100M/1000M adaptive Ethernet Interface |
2 1000M SFP Ethernet Interface | |
Serial Interface | 1 x RS232, 1 x RS485 |
USB Interface | Rear panel: 4 x USB3.0 |
Alarm In | 24-ch |
Alarm Out | 8-ch |
Decoding Card (optional) | 2 slots (4-ch HDMI or 6-ch HDMI outputs per card) |
Power Output | 12V |
General | |
Power Supply | 100 ~ 240V AC |
Consumption( without HDD ) | ≤ 50 W |
Working Temperature | -10°C ~ + 55°C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | 19-inch rack-mounted 3U chassis |
Dimensions | 131mm × 482mm × 477mm |
Weight ( without HDD ) | ≤ 10 Kg |
– Bảo hành: 02 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.