Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA DHI-NVR1108HS-S3/H
– DAHUA DHI-NVR1108HS-S3/H là đầu ghi hình 8 kênh camera IP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu.
– Hỗ trợ hiển thị 1CH 8M hoặc 4CH 1080P.
– Băng thông đầu vào: Max. 80Mbps.
– Hỗ trợ lên đến camera 8.0 Megapixel.
– Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera quan sát với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng 8TB.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M).
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio.
– Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức Dahua.
– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp thông qua mạng máy tính, thiết bị di động.
– Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
– Nguồn điện: DC12V/1.5A.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +45°C.
– Chất liệu: Kim loại.
Thông số, tính năng kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operation Interface | Web/operating in local GUI |
Video | |
Access Channel | 8 channels |
Network Bandwidth | 80 Mbps for access, 80 Mbps for storage and 60 Mbps for forwarding |
Resolution | 8MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 720p; D1; CIF |
Decoding Capability | 1–ch@8MP(30FPS) or 1–ch@5MP(30FPS) or 2–ch@4MP(30FPS) or 2–ch@3MP(30FPS) or 4– ch@1080P(30FPS)8–ch@720P(30FPS) |
Video Output | 1 VGA/1 HDMI simultaneous video output, maximum resolution 1080P |
Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
Third Party Camera Access | Onvif; RTSP |
Compression | |
Video | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio | PCM/G711A/G711U/G726/AAC |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; P2P |
Mobile Phone Access | iDMSS (iOS); gDMSS (Android) |
Interoperability | ONVIF (profile T/profile S/profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE9 or above; Firefox |
Record Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 8 channels |
Record Mode | Priority of record mode: Manual recording > alarm recording > motion detection recording > timed recording |
Storage | Local HDD and network |
Backup | USB device |
Playback Function | 1. Play, pause, stop, fast forward, fast backward, rewind, play by frame 2. Full screen, backup (cut/file), partially enlarge, audio on/off |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection, privacy masking, video loss, PIR alarm, IPC alarm |
Anomaly Alarm | Front-end device going offline, storage error, full storage, IP conflict, MAC conflict, login lock, network security anomaly |
Alarm Linkage | Video recording, snapshot, log, preset, tour |
External Port | |
HDD | 1 SATA 2.0 port, up to 8 TB for a single HDD. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
USB | 1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
RCA Input | 1 |
RCA Output | 1 |
Network | 1 RJ–45 port (10/100 Mbps) |
General Parameter | |
Power Supply | 12 V DC, 1.5 A |
Power Consumption | Total output of NVR is ≤ 10 W (without HDD) |
Net Weight | 0.81 kg (1.79 lb) |
Product Dimensions | 260×225×47.6 mm (W × L × H) |
Operating Temperature | -10°C to 45°C (+34°F to +113°F) |
Storage Temperature | 0°C to 40°C (+32°F to +104°F) |
Operating Humidity | 10%–93% |
Storage Humidity | 30%–85% |
Installation | Desktop |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.