Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA DHI-NVR2108HS-8P-4KS3
– Đầu ghi hình IP PoE 8 kênh 1 ổ cứng.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu.
– Khả năng giải mã 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps (AI tắt).
– Tích hợp 8 cổng PoE cấp nguồn cho camera, công suất tối đa 72W.
– Hỗ trợ lên đến camera 12MP.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời tối đa 8 camera.
– Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng 20TB, hỗ trợ SMD Plus by NVR (4 kênh).
– Hỗ trợ các tính năng AI của camera: Bảo vệ vành đai (4 kênh), SMD Plus (4 kênh).
– 2 USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100/1000M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Tên miền miễn phí và P2P.
– Chất liệu: kim loại.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 4 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 8 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 144 Mbps incoming, 144 Mbps recording and 72 Mbps outgoing AI enabled: 72 Mbps incoming, 72 Mbps recording and 36 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8 MP@30 fps; 1-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 4 MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
Third-party Camera Access | ONVIF |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726; |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; IP Filter; DDNS; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P; Auto Registration |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 8 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback; general playback; event playback; tag playback; smart playback |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | Perimeter protection; SMD Plus |
Alarm Linkage | Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
HDD Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. this limit varies depending on the environment temperature. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
PoE Port | 8 ports, 10/100 Mbps, IEEE 802.3 af/at |
General | |
Power Supply | 53 VDC, 1.81 A |
Power Consumption | Total output of NVR is |
Net Weight | 0.89 kg (1.96 lb) |
Dimensions (W × D × H) | 260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.