Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh TP-LINK VIGI NVR1008H
– Ghi hình liên tục 24/7: Tự động lưu trữ tối đa 10 TB cảnh quay từ các camera được kết nối để bảo mật dữ liệu của bạn để truy cập nhanh chóng, thuận tiện.
– Chế độ xem trực tiếp theo thời gian thực 8 kênh: Độ phân giải hình ảnh sắc nét lên đến 8MP và màn hình 8 kênh đảm bảo bạn nắm bắt mọi chi tiết, từ mọi góc độ.
– Phát lại đồng thời: Phát lại nguồn dữ liệu từ tối đa 4 camera† cùng lúc, tăng tốc độ phát lại và tìm các sự kiện trong lịch trình video để dễ dàng xem lại cảnh quay.
– Giám sát từ xa: Ứng dụng VIGI chuyên dụng được phát triển để giám sát từ xa, mang lại sự dễ dàng và thuận tiện.
– Chuẩn nén Video H.265+: Không sử dụng bất kỳ băng thông bổ sung nào, camera của bạn sẽ truyền video rõ nét được nén để tiết kiệm dung lượng ổ đĩa, giảm tải mạng và giảm chi phí giám sát mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
– Chuẩn tương thích ONVIF: Dễ dàng thêm các IPC từ VIGI và các thương hiệu khác để thiết lập một mạng mạnh mẽ và đa dạng nhờ khả năng tương thích không rào cản.
– Âm thanh hai chiều: Với sự hỗ trợ của hệ thống liên lạc bằng giọng nói, hãy thực hiện các cuộc trò chuyện hai chiều trong khi xem nguồn cấp dữ liệu của bạn từ bất cứ đâu. Thích hợp cho quản lý.
– Băng thông truy cập video 80Mbps: Băng thông truy cập video cao đảm bảo NVR của bạn kết nối nhiều camera hơn với độ phân giải cao. Dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng camera VIGI, VIGI NVR có thể kết nối tối đa tám camera 4MP.
Thông số kỹ thuật
Network | |
Protocol | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Incoming Bandwith | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
General | |
Operating Temperature | -10–55 °C |
Chassis | 1U Chassis |
Dimensions (H x W x D) | 246.2 mm*148.2 mm*42.6 mm |
Weight | 578.5 g |
External Power Supply | 12V DC, no more than 18 W |
Power Consumption | 4.25 W (without disk) 13.10 W (with disk) |
Video/Image | |
Video Input | 8-Channel IP Video Input, up to 5 MP Resolution |
Video Output | Recording Resolution: 5 MP/ 4 MP/ 3 MP/ 1080p/ UXGA / 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF HDMI/VGA Output Resolution: 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1680 × 1050/60Hz, 1440 × 900/60Hz |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live View/Playback Resolution | 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Synchronous Playback | 4 Channel |
Capability | 1-ch @ 5MP, 2-ch @ 2MP, 4-ch @ 720p |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 10 TB |
Interfaces | |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | 2 × USB 2.0 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.