Mô tả
Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA DH-XVR1B04-I-1T
– Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
– Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264.
– Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog).
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI, 1 VGA.
– Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+1) hỗ trợ lên đến camera 2MP với chuẩn tương tích Onvif.
– Tích hợp sẵn 1 ổ cứng SSD 1TB (khả dụng 907GB), cho thời gian lưu trữ tối đa có thể lên đến 44 ngày với camera 2MP và chế độ lưu trữ AI Coding.
– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
– Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
Thông số, tính năng kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 4 BNC ports, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input | 1. CVI: 1080p@25/30 fps; 720p@25/30/50/60 fps. 2. TVI: 1080p@25/30 fps; 720p@25/30 fps. 3. AHD: 1080p@25/30fps, 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | Up to 5 channels of IPC access. 1 IP channel by default + 4 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 20 Mbps, recording bandwidth: 20 Mbps and outgoing bandwidth: 20 Mbps *After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (SMD) will be disabled. |
Encoding Capacity | Main stream: All channel 1080N@ (1–25/30 fps);720p@ (1–25/30 fps); 960H@ (1–25/30 fps); D1@ (1–25/30 fps); CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream: CIF@ (1–15 fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Frame Rate | PAL: 1 fps/s–25 fps/s NTSC: 1 fps/s–30 fps/s |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI/VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome IE 9 or later Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General; motion detection; intelligent; alarm |
Recording Playback | 1/4 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; network alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | SMD Plus |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports | |
Audio Input | 1-channel RCA 4-channel BNC (Coaxial Audio) |
Audio Output | 1-channel RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
HDD Interface | 1 SSD: 1TB (replaceable with 256 GB or 512 GB) Stores for 44 days under default settings. |
USB | 2 (2 rear USB 2.0 ports) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.57 kg |
Dimensions (W × D × H) | 198.3 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Operating Temperature | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
Operating Humidity | 0%–90% (RH) |
Installation | Desktop |
Certifications | CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024 FCC: Part 15 Subpart B |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.