Mô tả
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 16 kênh TURBO 5.0 HIKVISION DS-7216HGHI-M1
– Hikvision DS-7216HGHI-M1 là đầu ghi hình 16 kênh HDTVI với khả năng nén video H.265 Pro+, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và tăng hiệu suất ghi hình. Sản phẩm được trang bị Motion Detection 2.0 dựa trên công nghệ học sâu (Deep Learning), có thể phân loại người và phương tiện, giúp giảm thiểu cảnh báo sai và tối ưu giám sát an ninh. Với khả năng hỗ trợ kết hợp camera analog và IP (tối đa 18 kênh IP) cùng khoảng cách truyền hình ảnh HDTVI lên tới 1200m (720p), DS-7216HGHI-M1 phù hợp cho nhiều dự án từ gia đình, cửa hàng cho tới hệ thống giám sát quy mô lớn.
Tính năng nổi bật
Công nghệ Motion Detection 2.0 thông minh
– Phân tích chuyển động bằng AI, tự động nhận dạng người và phương tiện, giảm cảnh báo sai do chuyển động của lá cây, bóng đèn hoặc vật nhỏ.
Hỗ trợ đa dạng chuẩn camera
– Ghi hình đồng thời HDTVI, AHD, HDCVI, CVBS và IP. Kết hợp tối đa 16 kênh analog + 2 đến 18 kênh IP (lên đến 5MP).
Hiệu quả lưu trữ vượt trội với H.265 Pro+
– Giảm chi phí ổ cứng nhờ khả năng tiết kiệm dung lượng đến 75% mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh rõ nét.
Ghi hình và phát lại đồng thời 16 kênh
– Hỗ trợ 1080p Lite@15fps hoặc 720p@15fps trên tất cả kênh.
Kết nối hình ảnh linh hoạt
– Ngõ ra HDMI và VGA hỗ trợ hiển thị tối đa 1080p@60Hz.
– Truyền tín hiệu HDTVI ổn định với khoảng cách tới 1200m (720p).
Quản lý và giám sát từ xa dễ dàng
– Tích hợp Hik-Connect, DDNS, ONVIF, cho phép giám sát mọi lúc mọi nơi qua máy tính hoặc điện thoại.
Thông số kỹ thuật
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | For 1080p stream access: 1080p Lite/720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: For 1080p stream access: 1080p Lite/720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15 fps For SD stream access: CIF/QVGA@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 4 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 2-ch (up to 18-ch) Up to 5 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 16-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
AHD Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | Support |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω) |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network Interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 1, SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption | ≤ 18 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 260 × 222 × 45 mm |
Weight | ≤ 2.2 kg |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.