Mô tả
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 32 kênh HIKVISION iDS-9032HQHI-M8/S
– iDS-9032HQHI-M8/S là đầu ghi hình Turbo HD cao cấp của Hikvision, hỗ trợ 32 kênh camera analog kết hợp tối đa 48 kênh camera IP, mang lại giải pháp giám sát linh hoạt cho nhiều mô hình triển khai. Thiết bị trang bị chuẩn nén H.265 Pro+ giúp tiết kiệm tối đa dung lượng lưu trữ, 8 cổng SATA (hot-swap) hỗ trợ ổ cứng dung lượng lớn và giải mã đồng thời 16 kênh 1080p@30fps, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài hạn với hiệu suất cao.
Tính năng nổi bật
Hỗ trợ đồng thời nhiều định dạng camera
– Kết nối tối đa 32 kênh camera analog (HDTVI/AHD/CVI/CVBS) và 48 kênh camera IP (lên đến 6 MP).
– Băng thông đầu vào 200 Mbps, băng thông đầu ra 160 Mbps, bảo đảm ghi hình ổn định khi kết hợp nhiều loại camera.
Chuẩn nén H.265 Pro+
– Nâng cao hiệu quả mã hóa, giảm đáng kể dung lượng lưu trữ và băng thông cần thiết.
– Ghi hình toàn bộ kênh ở độ phân giải 4 MP Lite với khung hình mượt mà.
Lưu trữ linh hoạt – Hỗ trợ hot-swap
– 8 cổng SATA và 1 cổng eSATA, hỗ trợ 12 TB mỗi ổ, dễ dàng thay thế ổ cứng mà không cần tắt nguồn.
– Phát lại đồng bộ 16 kênh cùng tính năng tìm kiếm thông minh giúp tiết kiệm thời gian xem lại.
Xuất hình ảnh 4K – Nhiều giao diện kết nối
– 2 cổng HDMI (HDMI 2 hỗ trợ 4K), 1 cổng VGA, cho phép xuất hình độc lập hoặc đồng thời.
– Hỗ trợ kết nối bàn phím điều khiển, RS-485, RS-232 và 3 cổng USB (2.0 và 3.0).
Quản lý và bảo mật tiện lợi
– 2 cổng mạng Gigabit tự thích ứng, hỗ trợ Hik-Connect, DDNS và nhiều giao thức ONVIF, HTTPS, SNMP…
– Cảnh báo qua 16 ngõ vào và 8 ngõ ra báo động, nâng cao khả năng bảo vệ an ninh.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 8-ch, for channel 1/2/3/4/17/18/19/20 only |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP Lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode is not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 16-ch (up to 48-ch); Up to 6 MP resolution; Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 32-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Incoming Bandwidth | 200 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDTVI Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | PAL/NTSC |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI 1 Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
Audio Input | 16-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network | |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF, SNMP |
Remote Connection | 128 |
Network Interface | 2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 8 SATA interfaces |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 12 TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0, Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | 16/8 |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 40 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 445 × 465 × 88 mm |
Weight | ≤ 10 kg (without HDD) |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.