Mô tả
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh HIKVISION DS-E04HGHI-E
– DS-E04HGHI-E là đầu ghi hình DVR 4 kênh hỗ trợ độ phân giải 1080p Lite, sử dụng ổ eSSD tích hợp cho khả năng lưu trữ ổn định, tiêu thụ điện năng thấp và cài đặt dễ dàng. Sản phẩm được trang bị công nghệ phát hiện chuyển động thông minh (Motion Detection 2.0) dựa trên trí tuệ nhân tạo, giúp nhận diện chính xác người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả và mang đến trải nghiệm giám sát hiệu quả hơn.
Tính năng nổi bật
Ổ eSSD tích hợp, cắm là dùng
– Thiết kế tối giản, tiêu thụ điện năng thấp.
– Dung lượng 1TB (960GB khả dụng), đáp ứng lưu trữ video 4 kênh trong khoảng 8 tuần (tham khảo theo cài đặt mặc định).
Phát hiện chuyển động thông minh 2.0
– Nhận dạng người và phương tiện dựa trên công nghệ AI, giảm báo động sai do lá cây hay ánh sáng.
– Hỗ trợ tìm kiếm nhanh theo loại đối tượng hoặc sự kiện.
Hiệu suất ghi hình ổn định
– Ghi hình 4 kênh cùng lúc với độ phân giải tối đa 1080p Lite @30 fps.
– Công nghệ nén H.265 Pro/H.265 giúp tối ưu dung lượng và băng thông.
– Điều chỉnh bitrate thông minh theo từng khung cảnh để đảm bảo thời gian lưu trữ lâu hơn.
Thiết kế nhỏ gọn dễ lắp đặt
– Kích thước mini, chống rung, trọng lượng nhẹ, phù hợp nhiều vị trí lắp đặt khác nhau.
Truyền hình ảnh và âm thanh trên cùng một cáp đồng trục
– Âm thanh được truyền qua cáp đồng trục, tiện lợi và tiết kiệm dây kết nối.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro/H.265 |
Encoding Resolution | 1080p Lite/720p/720p Lite/WD1/4CIF/CIF/QVGA |
Frame Rate | Main stream: 1080p Lite/720p/720p Lite/WD1/4CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Note: 1080p Lite/720p is 15 fps by default Sub-stream: 4CIF@15 fps; CIF/QVGA@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | According to the actual scene, scene-adaptive bitrate control technology would automatically allocates appropriate bitrate to ensure the stability of recording period. |
Stream Type | Video, Video & Audio Note: In order to protect privacy, the device will only record video (without audio) by default. If you want to record audio, you shall manually enable audio recording. For operation details, refer to the user manual. |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 1-ch Up to 1080p resolution Support H.265+/H.265 IP cameras |
Analog Video Input | 4-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
AHD Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | Support |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 4-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch via HDMI |
Synchronous playback | 4-ch |
Network | |
Total Bandwidth | 64 Mbps Incoming bandwidth: 4 Mbps |
Remote Connection | 32 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, UPnP™, HTTPS |
Network Interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
Capacity | Built-in 1024 GB eSSD (960 GB available) Note: The device can store about 8 weeks videos for 4-ch analog cameras (default parameters), this estimation is for reference only. |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A |
Consumption | ≤ 5.4 W (with eSSD) |
Working Temperature | -10 °C to 45 °C (14 °F to 113 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 151 × 121 × 46 mm |
Weight | ≤ 0.5 kg |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.