Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 10 kênh TIANDY TC-R3210(I/B/P8/K/V3.0)
– Đầu ghi hình camera IP Tiandy TC-R3210 là thiết bị NVR thông minh, hỗ trợ 10 kênh camera IP với độ phân giải ghi hình lên đến 8MP. Được tích hợp 8 cổng PoE, sản phẩm cho phép vừa truyền dữ liệu vừa cấp nguồn cho camera, giúp việc triển khai hệ thống giám sát trở nên gọn gàng, tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
Tính năng nổi bật
– Hỗ trợ 10 kênh camera IP: Phù hợp cho hệ thống giám sát nhỏ đến vừa như nhà riêng, cửa hàng, văn phòng hoặc kho xưởng.
– 8 cổng PoE tiện lợi: Cấp nguồn trực tiếp cho 8 camera IP (chuẩn IEEE802.3af/at, tối đa 30W mỗi cổng), không cần adapter rời, giúp giảm dây dẫn và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
– Hình ảnh rõ nét, hỗ trợ 4K: Trang bị 1 cổng HDMI và 1 cổng VGA, có thể xuất hình đồng thời với độ phân giải tối đa 3840×2160 (4K), mang lại chất lượng hình ảnh chi tiết khi quan sát và phát lại.
– Công nghệ nén hình ảnh S+265 tiên tiến: Giảm đến 75% dung lượng lưu trữ và băng thông, giúp kéo dài thời gian lưu trữ và tiết kiệm chi phí ổ cứng.
– Lưu trữ dài ngày: Hỗ trợ 2 khe SATA (mỗi ổ tối đa 10TB), tổng dung lượng lên đến 20TB, đảm bảo đáp ứng nhu cầu ghi hình 24/7.
– Tìm kiếm & phát lại thông minh: Tính năng Smart Search cho phép tìm nhanh video tại khu vực mong muốn, và Smart Playback giúp tiết kiệm thời gian khi xem lại sự kiện quan trọng.
– Hỗ trợ kết nối camera thông minh Tiandy: Khi dùng kèm camera AI, đầu ghi có thể ghi và phát lại các cảnh báo thông minh (VCA) như phát hiện xâm nhập, di chuyển, đột nhập khu vực cấm…
– Xem camera dễ dàng ở mọi nơi: Hỗ trợ Web6, xem trực tiếp qua trình duyệt mà không cần cài plugin, tương thích nhiều trình duyệt phổ biến. Ngoài ra, hỗ trợ nâng cấp qua đám mây tiện lợi.
– Truyền tải ổn định, hỗ trợ khoảng cách xa: Hệ thống PoE hỗ trợ đường truyền lên đến 250m, phù hợp cho những công trình cần kết nối camera ở xa mà không cần thêm thiết bị mở rộng.
– Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm điện: Công suất tiêu thụ thấp (25W, chưa tính ổ cứng), khung máy chuẩn 1U, hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường từ -10°C đến 55°C.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Input | |
Video Input | 10-ch |
Max Resolution | 8MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 120Mbps; Outgoing 100Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800 ×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/2/3/4/5/6/7/8/9/10 |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 8MP/6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P, 10×4CIF |
Synchronous Playback | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA interfaces for 2 HDDs |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
External Interface | |
Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100/1000 Mbps network interface |
USB Interface | 2xUSB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
POE | |
POE Interface | 8xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
Power per POE Port | 30W |
Max Current per POE Port | 600mA |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | 100~240V AC, 50~60 Hz |
Consumption (without HDD) | ≤25W (without HDD) |
Chassis | 1U |
Dimensions | 47.5×277×440mm, (1.87×10.91×17.32 inch) |
Weight (without HDD) | 2.9Kg (6.39lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.