Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 20 kênh TIANDY TC-R3120(I/B/P8/K/V3.0)
– Đầu ghi hình camera IP Tiandy TC-R3120 (I/B/P8/K/V3.0) là dòng NVR nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí, hỗ trợ kết nối tối đa 20 camera IP với độ phân giải ghi hình lên đến 8MP. Được trang bị 8 cổng PoE, sản phẩm cho phép vừa truyền dữ liệu vừa cấp nguồn cho camera chỉ qua một sợi cáp mạng, giúp lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện. Với thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, TC-R3120 phù hợp cho các hệ thống giám sát tại cửa hàng, văn phòng, hộ gia đình hay kho xưởng quy mô vừa.
Tính năng nổi bật
– 20 kênh camera IP: Cho phép quản lý nhiều khu vực trong một hệ thống giám sát đồng bộ, đáp ứng nhu cầu an ninh cho văn phòng, cửa hàng hoặc nhà riêng.
– 8 cổng PoE tiện dụng: Cấp nguồn trực tiếp cho camera IP (chuẩn IEEE802.3af/at, tối đa 30W mỗi cổng), vừa giảm dây điện, vừa tiết kiệm chi phí adapter rời.
– Chất lượng hình ảnh sắc nét 4K: Trang bị 1 cổng HDMI và 1 cổng VGA, hỗ trợ xuất hình đồng thời với độ phân giải tối đa 3840×2160 (4K), mang đến trải nghiệm quan sát chi tiết và rõ ràng.
– Công nghệ nén tiên tiến S+265: Giúp tiết kiệm tới 75% dung lượng lưu trữ và băng thông so với chuẩn H.264, kéo dài thời gian lưu trữ mà không làm giảm chất lượng video.
– Lưu trữ phù hợp: Hỗ trợ 1 khe SATA (tối đa 10TB), đáp ứng nhu cầu ghi hình liên tục cho hệ thống nhỏ đến vừa.
– Tìm kiếm & phát lại thông minh: Với Smart Search và Smart Playback, người dùng dễ dàng xem lại nhanh sự kiện quan trọng thay vì tua toàn bộ video.
– Hỗ trợ chuẩn ONVIF: Giúp đầu ghi tương thích với nhiều dòng camera IP của các hãng khác, tăng tính linh hoạt khi mở rộng hệ thống.
– Xem camera mọi lúc mọi nơi: Hỗ trợ Web6, cho phép xem trực tiếp qua trình duyệt web mà không cần cài plugin, cùng khả năng nâng cấp qua đám mây tiện lợi.
– Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm điện: Trọng lượng chỉ 1kg, công suất tiêu thụ thấp (≤20W, chưa tính ổ cứng), sử dụng nguồn DC48V, vận hành ổn định trong môi trường từ -10°C đến 55°C.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Input | |
Video Input | 20-ch |
Max Resolution | 8MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 80Mbps; Outgoing 80Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800 ×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/2/3/4/5/6/7/8/9/10/12/13/16/20A/20B |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 8MP/6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P, 20×4CIF |
Synchronous Playback | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA interface for 1 HDD |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
External Interface | |
Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
USB Interface | 2xUSB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
PoE | |
POE Interface | 8xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
Power per POE Port | 30W |
Max Current per POE Port | 600mA |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | DC48V |
Consumption (without HDD) | ≤20W (without HDD) |
Chassis | 1U |
Dimensions | 45.1×255×231mm, (1.78×10.04×9.09 inch) |
Weight (without HDD) | 1kg (2.2lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.