Mô tả
Đầu ghi hình camera IP 20 kênh TIANDY TC-R3220(I/B/P16/K/V3.0)
– Đầu ghi hình mạng Tiandy TC-R3220 là thiết bị NVR chuyên dụng, hỗ trợ 20 kênh camera IP với độ phân giải ghi hình tối đa 8MP. Được tích hợp sẵn 16 cổng PoE, sản phẩm cho phép cấp nguồn trực tiếp cho camera mà không cần thêm adapter, giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng lắp đặt.
Tính năng nổi bật
Cắm là chạy (Plug & Play) với 16 cổng PoE
– Đầu ghi hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp cho 16 camera IP qua cáp mạng, vừa truyền dữ liệu vừa cấp điện. Điều này giúp giảm bớt dây nguồn, dễ dàng triển khai hệ thống và tiết kiệm chi phí cho nguồn phụ.
Hỗ trợ nhiều định dạng nén video tiên tiến (S+265/H.265/H.264)
– Công nghệ nén hình ảnh thông minh S+265 giúp giảm tới 75% dung lượng lưu trữ và băng thông truyền tải, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí ổ cứng và kéo dài thời gian lưu trữ mà vẫn giữ được hình ảnh sắc nét.
Kết nối đa dạng – 20 kênh camera IP
– Đáp ứng nhu cầu giám sát cho nhiều khu vực như văn phòng, cửa hàng, nhà kho, bãi giữ xe hoặc cả hệ thống giám sát tòa nhà.
Hình ảnh sắc nét với độ phân giải 4K
– Trang bị cổng HDMI và VGA, cho phép hiển thị đồng thời, hỗ trợ độ phân giải lên đến 3840×2160 (4K) – giúp bạn quan sát chi tiết rõ ràng, đặc biệt hữu ích khi cần xem lại bằng chứng hình ảnh.
Dung lượng lưu trữ lớn, ghi hình lâu dài
– Hỗ trợ 2 khe SATA để cắm ổ cứng (tối đa 10TB mỗi ổ), tổng dung lượng lưu trữ lên đến 20TB, đảm bảo lưu giữ dữ liệu nhiều ngày liên tục, phù hợp cho hệ thống giám sát 24/7.
Tìm kiếm và phát lại thông minh
– Chức năng Smart Search cho phép tìm lại nhanh đoạn video tại khu vực mong muốn thay vì phải xem toàn bộ. Ngoài ra, chế độ Smart Playback giúp tiết kiệm thời gian khi cần xem lại các sự kiện quan trọng.
Quản lý tập trung và hỗ trợ camera thông minh Tiandy
– Người dùng có thể cấu hình, nâng cấp và quản lý nhiều camera cùng lúc. Ngoài ra, đầu ghi còn hỗ trợ kết nối với camera AI của Tiandy để xử lý các cảnh báo thông minh (VCA) như phát hiện xâm nhập, cảnh báo vùng cấm, v.v.
Xem camera mọi lúc mọi nơi
– Hỗ trợ Web6 cho phép xem trực tiếp qua trình duyệt mà không cần cài plugin, tương thích với nhiều loại trình duyệt. Ngoài ra, còn hỗ trợ nâng cấp đám mây tiện lợi.
Truyền tải ổn định, hỗ trợ đường truyền xa tới 250m
– Đặc biệt hữu ích khi lắp đặt tại những công trình có khoảng cách xa giữa đầu ghi và camera mà không cần thiết bị mở rộng.
Hoạt động bền bỉ, tiết kiệm điện
– Với mức tiêu thụ điện chỉ 25W (không tính ổ cứng), đầu ghi hoạt động ổn định trong môi trường từ -10°C đến 55°C, phù hợp cho nhiều điều kiện thời tiết.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Input | |
Video Input | 20-ch |
Max Resolution | 8MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 120Mbps; Outgoing 100Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800 ×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/2/3/4/5/6/7/8/9/10/12/13/16/20A/20B |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 8MP/6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 4×1080P, 8×720P, 20×4CIF |
Synchronous Playback | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA interfaces for 2 HDDs |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
External Interface | |
Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100/1000 Mbps network interface |
USB Interface | 2xUSB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
PoE | |
PoE Interface | 16xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
Power per POE Port | 30W |
Max Current per POE Port | 600mA |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | 100~240V AC, 50~60 Hz |
Consumption (without HDD) | ≤25W (without HDD) |
Chassis | 1U |
Dimensions | 47.5×277×440mm, (1.87×10.91×17.32 inch) |
Weight (without HDD) | 3.05Kg (6.72lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.