Mô tả
Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR1B04-I-1T
– Dahua DH-XVR1B04-I(1TB) thuộc dòng XVR mới tích hợp công nghệ WizSense AI với khả năng nhận diện chính xác người và phương tiện, giúp giảm thiểu báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát. Sản phẩm được trang bị SSD 1TB gắn sẵn, tiết kiệm thời gian lắp đặt và mang lại độ bền, khả năng chống rung và tản nhiệt tốt hơn so với ổ cứng HDD truyền thống.
– Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng hỗ trợ nhiều chuẩn camera (HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP) cùng công nghệ mã hóa tiên tiến, đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống giám sát gia đình, cửa hàng, văn phòng và nhiều ứng dụng khác.
Tính năng nổi bật
– SSD 1TB tích hợp sẵn: Ghi hình liên tục khoảng 44 ngày theo thiết lập mặc định, độ bền cao, vận hành êm ái, tiết kiệm điện và chống rung tốt.
– Công nghệ AI SMD Plus: Phân loại chính xác mục tiêu là người hoặc phương tiện, lọc bỏ các báo động giả do lá cây, mưa hay thay đổi ánh sáng.
– Hỗ trợ nhiều chuẩn tín hiệu: Tương thích HDCVI/AHD/TVI/CVBS và IP, tối đa 5 kênh camera IP (mỗi kênh đến 2MP).
– Smart Dual Illuminators: Tự động chuyển giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng, chỉ bật đèn khi phát hiện mục tiêu, giảm ô nhiễm ánh sáng ban đêm.
– Nén video AI Coding & Smart H.265+: Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ hơn 50% so với H.265, nhưng vẫn giữ chi tiết hình ảnh rõ nét.
– Truyền tín hiệu xa: Hỗ trợ qua cáp đồng trục/UTP lên tới 700 m (4K/4MP), 800 m (1080P) và 1200 m (720P).
– Âm thanh qua cáp đồng trục: Giảm chi phí và thời gian thi công.
– Điều khiển bật/tắt báo động nhanh: Qua ứng dụng di động chỉ với một chạm.
– Hỗ trợ xem từ xa trên iOS và Android, truy cập qua trình duyệt web hoặc phần mềm quản lý.
Thông số, tính năng kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 4 BNC ports, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input | 1. CVI: 1080p@25/30 fps; 720p@25/30/50/60 fps. 2. TVI: 1080p@25/30 fps; 720p@25/30 fps. 3. AHD: 1080p@25/30fps, 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | Up to 5 channels of IPC access. 1 IP channel by default + 4 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 20 Mbps, recording bandwidth: 20 Mbps and outgoing bandwidth: 20 Mbps *After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (SMD) will be disabled. |
Encoding Capacity | Main stream: All channel 1080N@ (1–25/30 fps);720p@ (1–25/30 fps); 960H@ (1–25/30 fps); D1@ (1–25/30 fps); CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream: CIF@ (1–15 fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Frame Rate | PAL: 1 fps/s–25 fps/s NTSC: 1 fps/s–30 fps/s |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI/VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome IE 9 or later Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General; motion detection; intelligent; alarm |
Recording Playback | 1/4 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; network alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | SMD Plus |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports | |
Audio Input | 1-channel RCA 4-channel BNC (Coaxial Audio) |
Audio Output | 1-channel RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
HDD Interface | 1 SSD: 1TB (replaceable with 256 GB or 512 GB) Stores for 44 days under default settings. |
USB | 2 (2 rear USB 2.0 ports) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.57 kg |
Dimensions (W × D × H) | 198.3 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Operating Temperature | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
Operating Humidity | 0%–90% (RH) |
Installation | Desktop |
Certifications | CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024 FCC: Part 15 Subpart B |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.