Mô tả
Đầu ghi hình Penta-brid 8 kênh DAHUA DH-XVR1B08-I-1T
– Dahua DH-XVR1B08-I(1TB) là đầu ghi hình kỹ thuật số thông minh thuộc dòng WizSense, được tích hợp sẵn ổ cứng SSD dung lượng 1TB, sẵn sàng ghi hình ngay khi khởi động. Sản phẩm hỗ trợ ghi hình đa định dạng (HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP) với chất lượng Full HD, kết hợp công nghệ AI nhận diện chuyển động thông minh (SMD Plus) giúp giảm thiểu cảnh báo giả và nâng cao hiệu quả giám sát.
– Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng truyền tải tín hiệu đường dài qua cáp đồng trục, và hỗ trợ tới 10 kênh camera IP (mỗi kênh lên tới 6MP), đây là lựa chọn lý tưởng cho gia đình, cửa hàng, văn phòng hoặc hệ thống an ninh vừa và nhỏ.
Tính năng nổi bật
Ổ cứng SSD 1TB tích hợp sẵn
– Không cần lắp đặt thêm ổ cứng rời. SSD hoạt động êm ái, tiết kiệm điện, chống rung tốt và tản nhiệt hiệu quả. Có thể lưu trữ khoảng 22 ngày video với cài đặt mặc định.
Công nghệ SMD Plus
– Phân loại và lọc các đối tượng gây báo động, chỉ tập trung vào người và phương tiện, giảm báo động giả do lá cây, mưa hoặc thay đổi ánh sáng.
Chiếu sáng kép thông minh (Smart Dual Illuminators)
– Tự động chuyển giữa hồng ngoại (IR) và ánh sáng trắng, chỉ bật đèn khi phát hiện mục tiêu, giảm ô nhiễm ánh sáng ban đêm.
Nén video thông minh AI Coding & H.265+
– Tiết kiệm hơn 50% băng thông và dung lượng lưu trữ so với H.265/H.264, giữ nguyên chất lượng hình ảnh.
Hỗ trợ nhiều chuẩn camera
– Tương thích HDCVI, AHD, TVI, CVBS và camera IP, dễ dàng nâng cấp hệ thống hiện có.
Truyền tín hiệu đường dài qua cáp đồng trục
– Lên tới 1200m (720p), 800m (1080p) và 700m (4MP/4K) mà không cần bộ khuếch đại.
Âm thanh qua cáp đồng trục
– Giảm số lượng dây, đơn giản hóa lắp đặt và tiết kiệm chi phí.
Điều khiển báo động chỉ với 1 chạm
– Bật/tắt liên kết báo động qua ứng dụng di động nhanh chóng.
Thông số, tính năng kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 8 BNC ports, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input | 1. CVI: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. 2. TVI: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. 3. AHD: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | Up to 10 channels of IPC access. 2 IP channels by default + 8 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 40 Mbps, recording bandwidth: 40 Mbps and outgoing bandwidth: 40 Mbps *After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (SMD) will be disabled. |
Encoding Capacity | Main Stream: 8-channel: the 1st channel 1080N/720p@(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p@(1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF@ (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 8-channel: CIF@(1 fps–7 fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Frame Rate | PAL: 1 fps/s–25 fps/s NTSC: 1 fps/s–30 fps/s |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI/VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome IE 9 or later Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General; motion detection; intelligent; alarm |
Recording Playback | 1/4 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; network alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | SMD Plus |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports | |
Audio Input | 1-channel RCA 8-channel BNC (Coaxial Audio) |
Audio Output | 1-channel RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
HDD Interface | 1 SSD: 1 TB (replaceable with 256 GB or 512 GB) Stores for 22 days under default settings. |
USB | 2 (2 rear USB 2.0 ports) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.62 kg |
Dimensions (W × D × H) | 198.3 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Operating Temperature | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
Operating Humidity | 0%–90% (RH) |
Installation | Desktop |
Certifications | CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024 FCC: Part 15 Subpart B |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.