Mô tả
Đầu ghi hình TVI-IP 8 kênh HILOOK DVR-208U-K1(S)
– Đầu ghi hình DVR 8 kênh 8MP.
– Cổng vào tự nhận tín hiệu Turbo HD/CVI/AHD/CVBS.
– Hỗ trợ gán được 8 camera IP 8MP (lên tới 16 camera IP khi tắt các kênh analog).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng VGA (1920×1080 pixel) và 1 cổng HDMI 4K.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng tối đa 10TB.
– Hỗ trợ 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ tính năng phát hiện vượt hàng rào ảo và phát hiện xâm nhập trên tất cả các kênh, 2 kênh phát hiện thay đổi khung cảnh.
– Hỗ trợ lưu trữ qua Dropbox/Google Drive/Microsoft OneDrive.
– Hỗ trợ DDNS và HiLook.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | DVR-208U-K1(S) |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 × USB 2.0 |
Two-Way Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the 1st audio input) |
General | |
Power Supply | 12 VDC |
Working Temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Weights (Without HDD) | ≤ 1.2 kg (2.6 lb) |
Consumption(Without HDD) | ≤ 20 W |
Dimensions(W × D × H) | 260 × 222 × 45 mm |
Video/Audio Input | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog Video Input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 8 MP, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 |
AHD Input | 5 MP, 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | PAL/NTSC |
Audio Compression | G.711u |
IP Video Input | 8-ch (up to 16-ch) Up to 8 MP resolution Supports H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Video/Audio Output | |
VGA/HDMI Output | VGA: 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI: 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Encoding Resolution | 8 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: 8 MP@8fps/5 MP@12fps/4 MP@15fps/3 MP@18fps1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio Bit Rate | 64 Kbps |
Dual Stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Synchronous Playback | 8-ch |
Network Management | |
Remote Connections | 64 |
Network Protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.