Mô tả
Đầu ghi hình TVI-IP 8 kênh TURBO ACUSENSE HIKVISION iDS-7208HUHI-M1/FA
– HIKVISION iDS-7208HUHI-M1/FA là dòng đầu ghi hình TURBO ACUSENSE thông minh, hỗ trợ ghi hình camera lên đến 8MP cho chất lượng hình ảnh sắc nét.
– Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
– Hỗ trợ gán thêm tối đa 16 camera IP với độ phân giải lên đến 8.0 Megapixel khi tắt tất cả các kênh analog.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI, 1 VGA.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB.
– Hỗ trợ chức năng chống báo động giả bằng thuật toán Deep learning phân tích người và xe.
– Cảnh báo chuyển động: Tất cả kênh.
– Kích thước (W × D × H): 315 × 242 × 45 mm.
– Trọng lượng (không có HDD): ≤ 2kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
| Model | iDS-7208HUHI-M1/FA |
| Face Picture Comparison and Search | |
| Face picture comparison | Face picture comparison, face picture search (1-ch face picture comparison alarm for HD analog camera) |
| Face picture library | Up to 16 face picture libraries, with up to 500 face pictures in total (each picture ≤ 1 MB, total capacity ≤ 80 MB) |
| Motion Detection 2.0 | |
| Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
| Recording | |
| Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
| Encoding resolution | Main stream: 8 MP@8 fps/5 MP@12 fps/3K@12 fps /4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
| Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
|
| Video bitrate | 32 Kbps to 10 Mbps |
| Dual stream | Support |
| Stream type | Video, Video & Audio |
| Audio compression | G.711u |
| Audio bitrate | 64 Kbps |
| Video and Audio | |
| IP video input | 4-ch (up to 12-ch) Enhanced IP mode on: 8-ch (up to 16-ch), each up to 4 Mbps |
| Up to 8 MP resolution | |
| Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras | |
| Analog video input | 8-ch |
| BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection | |
| HDTVI input | 8 MP@15 fps, 5 MP@20 fps, 3K@20 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 3 MP@18 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
| AHD input | 5 MP, 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
| HDCVI input | 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
| CVBS input | PAL/NTSC |
| CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
| VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
| HDMI output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
| Audio input | 1-ch (up to 8-ch is optional), RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
| 8-ch via coaxial cable | |
| Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
| Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
| Synchronous playback | 8-ch |
| Network | |
| Remote connections | 64 |
| Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
| Network interface | 1, RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| Wi-Fi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
| Auxiliary interface | |
| SATA | 1 SATA interface |
| Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
| Serial interface | RS-485 (half-duplex) |
| USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
| General | |
| Power supply | 12 VDC, 2 A |
| Consumption (without HDD) | ≤ 15 W |
| Working temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
| Working humidity | 10% to 90% |
| Dimension (W × D × H) | 315 × 242 × 45 mm |
| Weight (without HDD) | ≤ 2 kg (4.4 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.