Mô tả
Dual-Band Wi-Fi GPON Router Grandstream GWN7062G
– Grandstream GWN7062G là một bộ định tuyến Wi-Fi 6 GPON bảo mật cao với công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax). GWN7062G cung cấp công nghệ dual-band 2×2 MU-MIMO với công nghệ DL/UL OFDMA và hỗ trợ mạng lưới Mesh không dây trong khi cung cấp tốc độ tải xuống 2.488Gbps và tốc độ tải lên 1.244Gbps qua giao diện GPON.
– Hỗ trợ VPN tích hợp cho phép truy cập dễ dàng vào mạng doanh nghiệp cho nhân viên làm việc từ xa.
– Bộ xử lý 1GHz quad-core A55 với bộ nhớ 512MB RAM và 256MB NAND.
– Các tính năng tường lửa phong phú bao gồm chống DoS, quy tắc lưu lượng, NAT và ALG.
– Hiệu suất định tuyến NAT 2Gbps, 64K phiên NAT.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Memory | 512MB RAM, 256MB NAND |
CPU Frequency | 1GHz quad-core A55 |
NAT Sessions | 64K NAT sessions New sessions per second ≥ 300 |
NAT Routing Performance | 2Gbps |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Antennas | 5 antennas (5DBi) |
Wi-Fi Data Rates | IEEE 802.11 b/g/n/ax 2×2, MU-MIMO IEEE 802.11 a/n/ac/ax 3×3:2SS, MU-MIMO (160MHz) 2.4G : 574Mbps, 5G : 2402Mbps *Actual throughput may vary depending on many factors including environmental conditions, distance between devices, radio interference in the operating environment and mix of devices in the network |
Frequency Bands | 2.4GHz radio: 2400 – 2483.5 MHz 5GHz radio: 5150 – 5895 MHz *Not all frequency bands can be used in all regions |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20, 40, 80 and 160 MHz |
Maximum TX Power | Up to 175 meters *Coverage range can vary based on environment |
Receiver Sensitivity | 2.4G: 802.11b: -97dBm@1Mbps, -89dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -63dBm @MCS11 5G: 802.11a: -93dBm @6Mbps, -75dBm @54Mbps; 802.11n: 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7 802.11ac 20MHz: -70dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 66dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -62dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -61dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -58dBm @ MCS11;802.11ax 160MHz: -55dBm @MCS11 |
Wi-Fi and System Security | Enable/Disable Wireless Radio Supports WPA / WPA2 / WPA3 |
MIMO | 2×2, MU-MIMO |
GPON Standards | ITU-T.984.X Standard |
GPON Speeds | RX: 2.488Gbps / TX: 1.244Gbps |
Operating Wavelengths | US 1310 nm / DS 1490nm |
Normal Optical Power Range | Class B+ Optical System Maximum Receive Sensitivity: -8 dBm Minimum reception sensitivity: -28 dBm |
Network Interfaces | 3 GbE LAN(RJ45), 1 GbE WAN/LAN(RJ45), 1 GPON WAN(SC/APC) |
Auxiliary Ports | 1x WPS, 1x Reset, 1x USB3.0, 1x DC in, 1x Power Button |
Multicast | IGMP v2 (RFC 2236) & IGMP v3 (RFC 3376) |
Network Protocols | IPv4, IPv6 and IPv4/IPv6 dual-stack, IEEE802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.3ab |
IP Routing | Static IP / PPPoE / DHCP/ Bridge |
Firewall | DDNS, NAT/NAPT, UPnP, SNTP, Port-Forwarding, DMZ, Anti-DoS |
Security | Application&protocol filtering and traffic statistics with Deep Packet Inspection, IP/MAC/DNS filtering |
IPSec VPN Performance | 500+Mbps |
VPN | IPSec: IPSec Encryption: DES, 3DES, AES IPSec Authentication: MD5, SHA-1, SHA2-256 IPSec Key Exchange: Main/Aggressive Mode, Pre-shared Key, DH Groups 1/2/5/14 IPSec Protocols: ESP |
OLT Systems Supported | HUAWEI, ZTE, Fiberhome, NOKIA, etc |
Power Supply | 12V/1.5A |
Environmental | Operation: -5°C to 55°C Storage: -20°C to 70°C Humidity: 5% to 95% |
Physical | 200*125*36 mm |
Compliance | FCC, CE, RoHS |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.