Mô tả
HP Aruba Instant On 1960 Switch S0F35A
– HPE Networking Instant On Switch 8 port Gigabit CL4 4 port SR2.5G CL6 PoE 2 port 10GBT 2 port SFP+ 480W 1960.
– Switch S0F35A là thiết bị chuyển mach Layer 2+ được quản lý thông minh sẵn sàng triển khai với 12 cổng RJ-45 (8p 1G PoE Class4, 4p SR1G/2.5G PoE Class6), 2 cổng RJ45 10GBASE-T và 2 cổng quang uplink SFP+.
– Có khẳ năng xếp chồng tối đa 4 thiết bị và quản lý chúng thông qua một địa chỉ IP duy nhất. Hỗ trợ xếp chồng thông qua chế độ xếp chồng cục bộ và do đám mây quản lý.
– 2 cổng quang SFP+ cung cấp kết nối 10G cho máy chủ, thiết bị lưu trữ mạng và bộ chuyển mạch truy cập.
– Giải pháp Aruba Instant On trên ứng dụng di động hoặc giao diện web dựa trên đám mây để quản lý mạng dễ dàng tại chỗ hoặc từ xa.
Thông số kỹ thuật
I/O ports and slots | 4 RJ-45 autosensing 1G/2.5GBASE-T ports with IEEE 802.af/at/bt CL6 PoE 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000BASE-T ports with IEEE 802.af/at CL4 PoE (IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3bz Type 2.5GBase-T, IEEE 802.an 10GBASE-T); Duplex: 100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 10GBASE-T: full only 2 SFP+ 10GbE ports 2 RJ-45 autosensing 100/1000/10GBASE-T ports |
Dimensions | 4.39 x 44.3 x 35 cm |
Weight | 5.24kg |
Processor and Memory | Single-Core ARM v7 Cortex-A9 @800MHz 1GB DDR3; 512MB NAND flash; Packet buffer size: 1.5 MB |
Performance | 100 Mb Latency: < 4.1 uSec 1000 Mb Latency: < 1.8 uSec 2.5G Latency: < 6.7 uSec 10G Latency: < 2.8 uSec Throughput (Mpps): 172 Mpps |
Maximum Stacking Capacity | 80 Gbps |
Maximum Standalone Switching Capacity | 116Gbs |
Routing Table size (# of static entries) | 992 |
MAC Address table size (# of entries) | 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 40.8 |
Environment | Operating temperature: 0-40°C, 0-10,000 ft |
Operating relative humidity: 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing | |
Nonoperating/Storage temperature: -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft | |
Nonoperating/Storage relative humidity: 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing | |
Altitude: up to 10,000 ft (3 km) | |
Acoustics: LWAd = 3.4 Bel | |
Electrical Characteristics | Frequency: 50Hz/60Hz |
AC voltage: 100-127VAC/200-240VAC | |
Current: 6.4A/3.0A | |
Maximum power rating: + 100-127V: 635W + 200-220V: 623W |
|
Idle power: + 100-127V: 34W + 200-220V: 40W |
|
PoE power: 480W | |
Power Supply: Internal power supply | |
Safety: EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 |
|
Emissions: EN 55032:2015/CISPR 32, Class A FCC CFR 47 Part 15: 2020 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 15936 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A |
|
Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN | EN 55035, CISPR 35 |
ESD | EN/IEC 61000-4-2 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-3 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-4 |
Surge | EN/IEC 61000-4-5 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-6 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-8 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics | EN/IEC 61000-3-2 |
Flicker | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting Positions and Supported Racking | Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included Supports table-top mounting Supports rack-mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using the brackets provided |
Transceivers | Aruba Instant On 1G SFP LC SX 500m OM2 MMF Transceiver (R9D16A) Aruba 1G SFP LC LX 10km SMF Transceiver (J4859D) Aruba Instant On 1G SFP RJ45 T 100m Cat5e Transceiver (R9D17A) Aruba Instant On 10G SFP+ LC SR 300m OM3 MMF Transceiver (R9D18A) Aruba 10G SFP+ LC LR 10km SMF Transceiver (J9151E) Aruba Instant On 10G SFP+ to SFP+ 1m DAC (R9D19A) Aruba Instant On 10G SFP+ to SFP+ 3m DAC (R9D20A) |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.