Mô tả
HP Aruba IOn 1960 48G 2XT 2XF 600W Switch JL809A
– Switch Aruba JL809A cung cấp 48 cổng hỗ trợ PoE+, trong đó 40 cổng hỗ trợ PoE Class 4 với công suất tối đa 30W trên 1 cổng, 8 cổng hỗ trợ PoE Class 6 với công suất tối đa lên tới 60W. Tuy nhiên, tổng công suất PoE trên toàn switch khi sử dụng Class 4 chỉ là 600W, class 6 là 480W, nên khi thiết kế hệ thống chúng ta cần tính tới tổng công suất sử dụng PoE của các thiết bị.
Thông số kỹ thuật
Model | JL809A |
Specifications | |
I/O ports and slots | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000Mbps ports including 40 CL4 and 8 CL6 PoE ports 2 SFP+ 10GbE ports 2 10GBASE-T ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions (DxWxH) | 402.75 x 442.5 x 43.95 mm |
Weight | 4.9 kg |
Processor and Memory | Single-Core ARM v7 Cortex-A9 @800MHz; 1GB DDR3; 512MB NAND flash; Packet buffer size: 1.5 MB |
Performance | |
100 Mb Latency | < 4.4 uSec |
1000 Mb Latency | < 2.2 uSec |
10000 Mb Latency | < 1.1 uSec |
Throughput (Mpps) | 131 Mpps |
Capacity | 176 Gbps |
Routing Table size (# of static entries) | 32 IPv4/IPv6 |
MAC Address table size (# of entries) | 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 68 |
Environment | |
Operating temperature | 0-40°C, 0-10,000 ft |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/Storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/Storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz 100-127VAC / 200-240VAC |
Current | 7.9A/0.5A |
Maximum power rating | 100-127V: 790W 200-220V: 760W |
Idle power | 100-127V: 60W 200-220V: 100W |
PoE power | Total 600W PoE Power (Up to 480W of Class 6 or 600W of Class 4 PoE) |
Power Supply | Internal power supply |
Device Management | Aruba Instant On Portal; Web browser; SNMP Manager |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.