Mô tả
Trải nghiệm người dùng tuyệt vời mà không hề gián đoạn. Thiết bị Enterprise 10G có đầy đủ tính năng để mang lại hiệu suất cao cho các tổ chức đang phát triển với các yêu cầu ứng dụng tầm trung.
- Chọn kết nối của bạn: 10GbE SFP+ hoặc 10G Base-T copper
- Giao diện linh hoạt để dễ dàng nâng cấp mạng
Standard features:
− Server Load Balancing (SLB) for any
TCP or UDP based protocol
− SSL Acceleration/Offload
− Layer 7 Content Switching
− Reverse proxy
− High performance Direct Routing, TUN,
NAT and SNAT
− Schedulers: Round Robin, Least
Connection, Weighted Least
Connection, Weighted Round Robin
− Dynamic Schedulers: Windows and
Linux feedback agents, Custom HTTP
feedback option
− Load balance almost ANY protocol
i.e. HTTP, HTTPS, SMTP, POP3, IMAP,
Terminal Server, etc.
− Configurable S-NAT support
− Link aggregation (802.3ad)
− VLAN Tagging (802.1Q)
− WAF & GSLB
Thông số kỹ thuật Load Balancer Enterprise 10G
Load Balancer | |
Maximum real servers | Unlimited |
Maximum throughput | 18Gpbs |
Studies per year | 2,000,000 |
Maximum HTTP RPS | 1,234,455 |
Maximum connections | 31,200,000 |
Layer 7 concurrent connections | 600,000 |
SSL TPS (1K keys) | 15,883 |
SSL TPS (2K keys) | 6,111 |
SSL TPS ECC (3K* keys) | 19,584 |
CPU | Hexa Core Intel Xeon E-2286G 4.0GHz, 12M cache, 6C/12T, turbo (95W) |
Memory (RAM Size) | 16GB |
Storage | 480GB SSD |
Embedded network adapters | 2 x 1GbE + 2 x 10GbE SFP+ |
Choose your connectivity option | 2 x 10GBASE-T Copper |
VGA port | Yes |
Console ports (serial) | Yes |
Redundant PSU | Yes |
Enterprise remote console | Optional |
DC power option | No |
Rack size | 1U |
Dimensions (DxWxH) | 480 x 610 x 40 mm (18.89 x 24.01 x 1.57 in) |
Max altitude in operational mode | 10,000 ft (3048m) |
Input voltage and frequency ranges | 100-240 V AC, 50-60Hz |
Max power supply (W) | Dual, 550 |
Power consumption (max/idle) | 76/46W |