Mô tả
Sự lựa chọn phổ biến nhất của chúng tôi để giúp cho mạng của bạn phù hợp ngay cả trong tương lai. Thiết bị Enterprise 25G này là “đáng đồng tiền bát gạo nhất” khi bạn cần một bộ cân bằng tải hiệu suất cao với khả năng tương thích ngược linh hoạt và những nâng cấp trong tương lai sẽ không cần thay thế thiết bị.
- Kết nối 2 x 25GbE SFP28 – có thể được nâng cấp bất cứ lúc nào
- Tương thích ngược đầy đủ với các module 1G và 10G quang
Standard features:
− Server Load Balancing (SLB) for any
TCP or UDP based protocol
− SSL Acceleration/Offload
− Layer 7 Content Switching
− Reverse proxy
− High performance Direct Routing, TUN,
NAT and SNAT
− Schedulers: Round Robin, Least
Connection, Weighted Least
Connection, Weighted Round Robin
− Dynamic Schedulers: Windows and
Linux feedback agents, Custom HTTP
feedback option
− Load balance almost ANY protocol
i.e. HTTP, HTTPS, SMTP, POP3, IMAP,
Terminal Server, etc.
− Configurable S-NAT support
− Link aggregation (802.3ad)
− VLAN Tagging (802.1Q)
− WAF & GSLB
Thông số kỹ thuật Load Balancer Enterprise 25G
Load Balancer | |
Maximum real servers | Unlimited |
Maximum throughput | 48Gpbs |
Studies per year | 4,000,000 |
Maximum HTTP RPS | 1,234,455 |
Maximum connections | 31,200,000 |
Layer 7 concurrent connections | 600,000 |
SSL TPS (1K keys) | 15,883 |
SSL TPS (2K keys) | 6,111 |
SSL TPS ECC (3K* keys) | 19,584 |
CPU | Hexa Core Intel Xeon E-2286G 4.0GHz, 12M cache, 6C/12T, turbo (95W) |
Memory (RAM Size) | 16GB |
Storage | 480GB SSD |
Embedded network adapters | 2 x 1GbE + 2 x 25GbE SFP28 (Fully backward compatible with 10GbE) |
Choose your connectivity option | No |
VGA port | Yes |
Console ports (serial) | Yes |
Redundant PSU | Yes |
Enterprise remote console | Optional |
DC power option | No |
Rack size | 1U |
Dimensions (DxWxH) | 480 x 610 x 40 mm (18.89 x 24.01 x 1.57 in) |
Max altitude in operational mode | 10,000 ft (3048m) |
Input voltage and frequency ranges | 100-240 V AC, 50-60Hz |
Max power supply (W) | Dual, 550 |
Power consumption (max/idle) | 76/46W |