Mô tả
Máy dò radar DAHUA DH-ITARD-024SA-ST
– Máy dò radar
– Kết hợp với camera giao thông
– Tần số phát sóng: 24.150 ±0.045 GHz
– Khoảng cách nhận diện tốc độ: 18~38 m (khi lắp cao 6m)
– Thiết bị giám sát tốc độ của xe ở 1 làn đường
– Tốc độ giám sát từ 10-250Km/h
Thông số kỹ thuật
Basic | |
Antenna | Miscrostrip planar array antenna |
Modulation | Continuous wave (CW) modulation |
Frequency | (24.150±0.045) GHz |
Transmit Power | 20 dBm |
Antenna 3dB Beamwidth | 6°(H) × 6°(V) |
AD Sampling Frequency | 37 KHz |
Communication | RS-232 |
Cable | Red: 12V+ DC Black: 12V– DC Yellow: RS-232 RXD Green: RS-232 TXD Brown: RS-232 GND |
Performance | |
Distance Accuracy | ±0.5 m (1.64 ft) |
Lane Coverage | 1 lane |
Object Data | Vehicle speed (instantaneous) |
Capture Rate | ≥95% |
Indoor Speed Simulation Error | –4 km/h to 0 km/h |
Speed Error during Road Test | Error when vehicle speed Error when vehicle speed ≥100 km/h: –4% to 0% |
Speed Detection Range | 10 km/h–250 km/h |
Capture Distance | 18 m–38 m (59.06 ft–124.67 ft) when the radar is installed at around 6 m (19.69 ft) high |
General | |
Power Input | 12V DC, with over-voltage, over-current, and reverse connection protection for safe and stable power input |
Interface Protection | Output interfaces are designed with over-current and over-voltage protection |
Operating Environment | Operating temperature: –40°C to +80°C (–40°F to +176°F) Operating humidity: 10%RH–90%RH |
Dimensions | Radar: 209.9 mm × 210.0 mm × 35.0 mm Bracket: 163.4 mm × 100.0 mm × 155.0 mm |
Weight | 1kg (bracket excluded) |
Accessory | Bracket |
Installation | Pole-mounted |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.