Mô tả
Máy trạm SSM Workstation Hanwha Vision XWV-3010
– Hanwha Vision XWV-3010 là máy trạm (Workstation) chuyên dụng, được cài sẵn Wisenet SSM Console Client. Thiết bị có khả năng quản lý và hiển thị đồng thời tới 256 kênh camera, cho phép điều hành hệ thống giám sát an ninh trên nhiều màn hình với độ phân giải siêu cao. Với cấu hình mạnh mẽ từ Intel® Core™ i7 và card đồ họa NVIDIA T600, XWV-3010 đáp ứng tốt nhu cầu giám sát chuyên nghiệp cho trung tâm điều hành, tòa nhà lớn hoặc các hệ thống an ninh quy mô rộng.
Tính năng nổi bật
Quản lý đồng thời 256 kênh camera
– Hỗ trợ hiển thị trực tiếp và phát lại đến 256 kênh, phù hợp cho trung tâm giám sát quy mô lớn. Có thể chia màn hình linh hoạt lên tới 128 khung hình/màn hình, hỗ trợ tối đa 4 màn hình cùng lúc.
Hiệu năng mạnh mẽ
– Trang bị CPU Intel® Core™ i7-11700 cùng RAM 16GB và card đồ họa NVIDIA T600, giúp xử lý mượt mà hình ảnh độ phân giải cao, kể cả khi chạy nhiều camera cùng lúc.
Hiển thị đa màn hình siêu nét
– Hỗ trợ xuất hình qua 4 cổng mini DisplayPort, với độ phân giải tối đa lên tới 8K (7680×4320 @60Hz).
Hỗ trợ tìm kiếm và phát lại hiệu quả
– Khả năng phát lại đồng thời 256 kênh với băng thông tối đa 150 Mbps, giúp nhanh chóng tìm kiếm và xem lại dữ liệu an ninh.
Tích hợp sẵn SSM Client
– Người dùng có thể vận hành hệ thống ngay lập tức mà không cần cài thêm phần mềm phức tạp.
Kết nối đa dạng – Bảo mật cao
– Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp mạng (IPv4/IPv6, TCP/IP, RTSP, HTTPS…), kết hợp các tính năng bảo mật như đăng nhập SSL, lọc địa chỉ IP, chứng chỉ thiết bị.
Thiết kế nhỏ gọn, chuyên nghiệp
– Với trọng lượng chỉ 4.5 kg, kiểu dáng hiện đại màu đen, phù hợp lắp đặt trong trung tâm giám sát, phòng điều khiển.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Display | |
Network Camera | Inputs: Max. 256CH Resolution: CIF ~ 12MP Protocols: Wisenet, ONVIF Profile S |
Decoding | Local Display: Up to 4x 3840 x 2160 @ 120Hz 4x 5120 x 2880 @ 60Hz 2x 7680 x 4320 @ 60Hz simultaneous output |
Multi Screen Display: 1/4/9/16/25/36/49/64/72/81/100/121/132/Custom/Auto Mode | |
Resolution: Supports decoding resolution up to 256 divisions (64×4 devices) 1920fps@640×360 (128 Division) 2160fps@720p (72 Division) 1080fps@1080p (36 Division) |
|
Live | Local Display: Supports up to 4 mini-display ports |
Multi Screen Display: 1/4/9/16/25/36/49/64/72/81/100/121/132/Custom/Auto Mode | |
Performance | |
Operating System | Windows 10 Professtional |
Record | Event Trigger: SSM Appliance, Supported through a dedicated recording server such as the PRO series |
Event Action: SSM Appliance, Supported through a dedicated recording server such as the PRO series | |
Search & Play | Playback Bandwidth: Max. 150Mbps Simultaneous Playback: Upto 256CH Fisheye Dewarping: Console |
Storage | Supported HDD: SSM Workstation compatible, 4TB 5400rpm SATA 3.5 inch HDD |
Backup | File backup: AVI, SEC Function: Manual Backup, Onetime Schedule Backup |
Network | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP (Client), SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, SNMP(Client), HTTPS, ONVIF (Profile-S), SUNAPI(Client) |
DDNS | Wisenet DDNS |
Transmission Speed | Gigabit |
Transmission Bandwidth | 10/100/1,000 Mbps |
Wired(LAN) | Ethernet RJ-45, Wifi 5 (Wifi 802.11 ac), Bluetooth 5.0, Wi-Fi 6 (Wifi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Wireless | WiFi: Qualcomm QCA61x4A, 867 Mbps, 2.40 Ghz/5 GHz, Wi-Fi 5 (WiFi 802.11ac), Bluetooth 5.0 Intel® AX201, 2.40 Gbps, 2.40 Ghz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Audio | Compression: G.711 u-law(PCM), G723, G726(ADPCM), AAC Audio Communication: Supported |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication Digest Login Authentication IP Address Filtering User access log Device Certificate (Hanwha Techwin Root CA) |
Viewer Software | SSM Client, Wisenet Mobile |
Functions | |
PTZ | Control: Via GUI, Controller (SPC-2000, SPC-7000) Preset: 255 |
Redundancy | Failover: Active&Active ARB: Support |
Interface | |
Front | Indicator: LED (Status display, etc) Power, Network, HDD, |
Storage | 4TB 5400rpm SATA 3.5inch HDD, 256GB PCIe NVMe Class 40 M.2 SSD, 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive |
HDMI | 1 EA |
VGA | 1 EA |
DP | mDP x 4 Nvidia T600, 4GB, 4 mDP to DP Adaptor |
USB | 10 EA ( C type: 1 EA, 3.0: 5 EA, 2.0: 4EA ) |
WiFi | 1 RJ-45: Intel Ethernet Connection I219-LM 10/100/1000 Mbps, Qualcomm QCA61x4A, 867 Mbps, 2.40 Ghz/5 GHz, Wi-Fi 5 (WiFi 802.11ac), Bluetooth 5.0 Intel® AX201, 2.40 Gbps, 2.40 Ghz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Power inlet | AC 1EA |
System | |
System Control | Mouse, Keyboard |
Language | English, French, German, Italian, Spanish, Russian, Turkish, Polish, Dutch, Swedish, Czech, Portuguese, Danish, Rumanian, Serbian, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish, Korean, Chinese, Japanese, Thai, Vietnamese. |
Environmental | |
CPU | Intel® Core™ i7-11700 (8 Core, 16MB Cache, Max. 4.9GHz) |
Memory | 16GB( 2 x 8GB DDR4 UDIMM ) |
OS HDD | 256GB PCIe NVMe Class 40 M.2 SSD |
Operating Temperature | +5°C to +40°C(+41℉ to +104℉) |
Operating Humidity | Less or equal to 80% |
Electrical | |
Power Input | 100 ~ 240V AC, 50 ~ 60Hz |
Power Consumption | 260W, 4A(100V), 2A(240V) |
Mechanical | |
Color / Material | Black |
Dimension (WxHxD) | 29cmx9.26cmx29.28cm |
Weight | Default Weight: 4.48kg (with additional equipments, up to 5.956 kg) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.