Mô tả
Thông số sản phẩm
Hệ điều hành | Ubuntu |
Chipset | Intel H370 Chipset |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Pentium, G5400 Processor, 4M Cache, 3.70 GHz |
Ram | 4GB DDR4 2400 Mhz |
Ổ cứng | SATA HDD 1TB , 7.200 rpm |
Card Đồ họa | Intel UHD Graphics 610 |
Đĩa quang | Có (Đọc – Ghi) |
Âm thanh | Waves MaxxAudio Pro |
Cổng giao tiếp mạng | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN |
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị | 4 USB 2.0; 2 USB 3.1 Gen 1; 1 VGA; 1 HDMI; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack |
Khe cắm mở rộng | 1 PCIe x16, 2 PCI-Ex 1X |
Khe thẻ nhớ | Card Reader |
Bàn phím và chuột | USB bàn phím và USB chuột |
Kích thước | 92.6 x 292 x 290 mm (W x D x H) |
Trọng lượng | 4.8 kg |