Mô tả
Thông số sản phẩm
Hệ điều hành | Ubuntu |
Chipset | Intel Q370 Chipset |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Core i5, 9500 Processor, 9M Cache, 3.00 GHz up to 4.4GHz |
Ram | 4GB DDR4 |
Ổ cứng | SATA HDD 1TB , 7.200 rpm |
Card Đồ họa | Intel UHD Graphics 630 |
Đĩa quang | Có (Đọc – Ghi) |
Âm thanh | Waves MaxxAudio Pro |
Cổng giao tiếp mạng | Ethernet LAN 10/100/1000 |
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị | (1) USB 3.1 Gen 2 Type-C™ (front); (5) USB 3.1 Type-A (1 front/4 rear); (4) USB 2.0 (2 front/2 rear); (1) RJ-45; (2) Display Port 1.2; (1) UAJ; (1) Line-out; (1) Port HDMI 2.0b (optional) |
Khe cắm mở rộng | 1 Half Height PCIe x16 1 Half Height PCIe x16 (wired x4) 1 M.2 for storage (22x80mm or 22x30mm) 1 M.2 for wireless (22x30mm) |
Khe thẻ nhớ | SD card slot |
Bàn phím và chuột | Dell Wired Mouse & Keyboard |
Kích thước | Height: 35 cm (13.8″) x Width: 15.4 cm (6.1”) x Depth: 27.4 cm (10.8”) |
Trọng lượng | 7.93 kg |
Bảo hành | 36 tháng |