Mô tả
Thông số sản phẩm
Hệ điều hành | Windows 11 & Office Home ST |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Core i5-10400 (2.90GHz upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) |
Ram | 4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz |
Ổ cứng | 1TB 7200rpm |
Card Đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Đĩa quang | DVD±RW |
Cổng giao tiếp mạng | Wireless Intel 3165 1×1 2.4/5.0 Ghz 802.11ac v4.2 MU-MIMO LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet |
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị | Front: – 1 x 5:1 MCR – 1 x Audio Combo Jack – 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A Rear: – 1 x Line in/out and Microphone Port – 1 x VGA – 1 x HDMI out – 4 x USB 2.0 – 1 x Network Port |
Kích thước | Height: 324.30 mm x Width: 154.00 mm x Depth: 293.00 mm |
Trọng lượng | 4.93 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Đánh giá sản phẩm
PC Dell Vostro 3888 MT i5 10400/4GB/1TB HDD/DVDRW/Win 11/Đen – RJMM6D2
Dell Vostro 3888 là dòng máy tính để bàn mới của Dell có thiết kế nhỏ gọn hơn bao giờ hết. Phù hợp với mọi loại hình văn phòng và các cá nhân, tập thể cần nâng cấp cỗ máy làm việc hàng ngày của mình.
Hệ điều hành bản quyền. Chất lượng.
Chẳng cần đến những gì quá phức tạp và độc quyền. Các sản phẩm máy bàn của Dell được trang bị hệ điều hành phổ thông Windows 10 cho trải nghiệm xuyên suốt các hệ máy, đem đến sự đơn giản và tin cậy mỗi lần ngồi vào bàn làm việc.
Hiệu năng được đảm bảo
Sức mạnh phần cứng: Trang bị tùy chọn lên đến bộ xử lý Intel® Core ™ i5 thế hệ thứ 10 và bộ nhớ RAM 4GB DDR4 2933 MHz cho phép máy tính để bàn Vostro này hoạt động nhanh, đáng tin cậy và hiệu suất cao.
Dành cho đa nhiệm: Từ bản trình bày PowerPoint đến chỉnh sửa video, bạn có thể mở nhiều phần mềm cùng một lúc mà vẫn giữ được sự mượt mà nhất định.
Phát triển doanh nghiệp của bạn: Một ngày làm việc ý nghĩa với Dell Vostro 3888, giúp phát triển cùng với doanh nghiệp của bạn. Chiếc máy có nhiều tùy chọn mở rộng bao gồm ổ cứng lên đến 1TB để dễ dàng truy cập vào tất cả các tệp, ảnh và video bạn cần.
Ngoại hình nhỏ gọn
Tiết kiệm không gian làm việc: Chiếc máy nhỏ hơn 16% 1 so với thế hệ trước, Vostro 3888 có thiết kế khoa học, tiết kiệm không gian, dễ dàng vừa vặn trên hoặc dưới bàn làm việc của bạn.
Kết nối nhanh: Máy tính để bàn của bạn có các màn hình cũ với cổng kết nối VGA. Hoặc sử dụng cổng HDMI cho các mẫu màn hình mới.
Sẵn sàng kết nối: Tổng cộng tám cổng USB nằm ở mặt trước và mặt sau của hệ thống cung cấp kết nối bạn cần để di chuyển trong ngày làm việc.
Khả năng bảo mật cao
Khóa dữ liệu của bạn: Mô-đun nền tảng đáng tin cậy 2.0 (TPM) là chứng chỉ bảo mật cấp thương mại giúp giữ an toàn cho thông tin của bạn. Giải pháp phần cứng này tạo và lưu trữ mật khẩu đồng thời khóa mã hóa để bảo vệ tốt hơn trước các cuộc tấn công phần mềm bên ngoài.
Truy cập an toàn: Microsoft BitLocker cung cấp xác thực đa yếu tố trước quá trình khởi động bình thường, vì vậy bạn có thể yên tâm rằng PC của mình sẽ không khởi động hoặc tiếp tục từ chế độ ngủ cho đến khi mã PIN chính xác được hiển thị.
Hợp nhất các thiết bị của bạn với Dell Mobile Connect
Tích hợp liền mạch PC / điện thoại thông minh: Truy cập nhiều thiết bị mà không làm bạn mất tập trung — Dell Mobile Connect ghép nối điện thoại thông minh iOS hoặc Android của bạn với máy tính để bàn của bạn.
Hạn chế gián đoạn: Với Dell Mobile Connect, bạn có thể thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn văn bản, nhận thông báo và thậm chí phản chiếu điện thoại Android hoặc iOS lên PC để tương tác với tất cả các ứng dụng yêu thích của mình.
Duy trì quyền riêng tư của bạn: Điện thoại của bạn kết nối với PC của bạn thông qua kết nối đâu cuối, an toàn của Dell Mobile Connect để dữ liệu của bạn không bao giờ bị lộ qua các kết nối internet không an toàn.
Dễ dàng truyền tải: Nhanh chóng di chuyển ảnh, video, nhạc và tài liệu từ PC sang điện thoại và ngược lại mà không cần đến các dịch vụ lưu trữ đám mây phức tạp hay dây cáp rườm rà.
Cổng và kết nối
1. Ổ đĩa quang (Tùy chọn) | 2. Nút nguồn | 3. Đầu đọc thẻ (Tuỳ chọn) | 4. Cổng âm thanh 3.5 | 5. (2) USB 2.0 | 6. (2) USB 3.2 Gen 1 Type-A | 7. Cổng âm thanh 3.5 | 8. HDMI | 9. VGA | 10. (2) USB 3.2 Gen 1 Type-A | 11. (2) USB 2.0 | 12. Cổng chờ card | 13. Nguồn | 14. Đèn báo nguồn | 15. Chốt | 16. RJ-45 Ethernet | 17.Chốt cạnh máy | 18. Cồng chờ lắp thiết bị ngoại vi
Lưu ý: Các cổng kết nối hoặc tiện ích theo kèm trên từng mẫu máy cụ thể khả năng sẽ có sự khác biệt do tuỳ chọn của Nhà phân phối, quý khách vui lòng kiểm tra kỹ trước khi thanh toán.
Kích cỡ & Cân nặng
1. Cao: 324.3 mm (12.77″) | 2. Rộng: 154.0 mm (6.06″) | 3. Sâu: 293 mm (11.54″) | Cân nặng tối thiểu: 4.93 kg (10.87 lb)3