Mô tả
Tấm pin năng lượng mặt trời 100W DAHUA DH-PFM378-B100-WB (Không kèm pin)
– Công suất: 100W.
– Nguồn ra: 18.8VDC
– Khung nhôm, kính cường lực, tích hợp sẵn chân đế lắp trụ dễ gắn.
– Chống chịu tốt với sức gió 117km/h.
– Giám sát nguồn và trạng thái sạc ngay trên menu OSD của camera.
– Tích hợp bộ điều khiển sạc MPPT với công suất sạc 130W.
– Kết nối RS485.
– Chống quá dòng, quá điện áp.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP65.
– Kích thước: 815 x 846.8 x 893.3 mm.
– Trọng lượng: 20.1kg.
Thông số, tính năng kỹ thuật
| Solar Panel | |
| Type | Monocrystalline silicon |
| Max. Power | 100 W |
| Output Voltage | 18.8 VDC |
| Solar Cell Efficiency | 21% |
| Max. Mechanical Load | 5400 Pa |
| Controller | |
| Type | MPPT |
| Operating Voltage | 12 VDC |
| Rated Charging Current | 10 A |
| Rated discharge current | 10 A |
| MPPT Tracking Efficiency | ≥ 99% |
| Communication Mode | RS485 |
| Operating Temperature | -20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
| Rated Charging Power | 130 W |
| Over-discharge Protection Voltage | 11.1 VDC |
| Others | Over-temperature ,over-discharge,overa-voltage and low-temperature protection of battery; overload and short circuit protection of load |
| Port | |
| Power Output | Φ5.5 mm × Φ2.1 mm × 12 mm |
| RS-485 | Red: RS485-A Black: RS485-B |
| Output Port | CSA authorized M15 2-core waterproof connector (connected to lithium battery) |
| General | |
| Main Body Material | Q235 |
| IP Rating | IP65 |
| Installation | Pole mount, Φ80mm~Φ150mm |
| Adjustable Angle | Solar panel: H: 360°, V: 20°/40°/60° Camera: H: 360°, V: 0°–75° |
| Product Dimensions | 815mm x 846.8mm x 893.3mm |
| Net Weight | 20.1kg |
| Environment | |
| Operating Altitude | < 3000m (9842.5 ft) |
| Applicable Area | Areas with daily exposure to solar radiation for more than 3.5 hours |
| Operating Temperature | -20°C to +60°C (-4°F to +140°F) |
| Operating Humidity | < 95% (RH) |
| Storage Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
| Storage Humidity | < 95% (RH) |
| Certifications | |
| Certifications | CE: EN 55032:2015+A11:2020, EN 55035:2017+A11:2020, EN 55024:2010+A1:2015, EN 50130-4:2011+A1:2014 UKCA: EN 55032:2015+A11:2020, EN 55035:2017+A11:2020, EN 55024:2010+A1:2015, EN 50130-4:2011+A1:2014 |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.