Mô tả
Thiết bị tường lửa Firewall JUNIPER SRX110
– Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX110 tích hợp giao diện bảo mật, định tuyến, chuyển mạch, các cổng WAN ở thế hệ tiếp theo với khả năng giảm thiếu mối đe dọa tiên tiến, tạo các kết nối an toàn trên hệ thống mạng các doanh nghiệp.
Các tính năng phần cứng chính:
– VDSL/ADSL2+ and Ethernet WAN interfaces
– Eight (8) 10/100 Ethernet LAN ports and two USB port (support for 3G USB)
– Full UTM; antivirus, antispam, enhanced Web filtering, intrusion prevention system, AppSecure
– Unified Access Control (UAC) and content filtering
– 2GB DRAM, 2GB CF default
Thông số kỹ thuật
Model | SRX110 |
Maximum Layer 3 Performance and Capacity | |
Junos OS version tested | Junos OS 11.2R3 |
Firewall performance (large packets) | 700 Mbps |
Firewall performance (IMIX) | 200 Mbps |
Firewall + routing PPS (64 Byte) | 70 Kpps |
Firewall performance (HTTP) | 100 Mbps |
IPsec VPN throughput (large packets) | 65 Mbps |
IPsec VPN Tunnels | 128 |
AppSecure firewall throughput | 90 Mbps |
IPS (intrusion prevention system) | 60 Mbps |
Antivirus | 25 Mbps (ExpressAV) |
Connections per second | 1,8 |
Maximum concurrent sessions | 32K |
DRAM options | 1 GB DRAM |
Maximum security policies | 384 |
Maximum users supported | Unrestricted |
Network Connectivity | |
Fixed I/O | VDSL/ADSL2+, 8 x 10/100 |
USB | 2 |
Flash/Memory | SRX110 |
Memory min and max(DRAM) | 1GB |
Memory slots | Fixed memory |
Flash memory | 1GB, externally accessible |
USB port for external storage | Yes |
Dimensions | SRX110 |
Dimensions (W x H x D) | 28 x 4.37 x 21.3 cm |
Weight (device and power supply) | 3.06kg |
Rack mountable | Yes, 1 RU |
Power | SRX110 |
Power supply (AC) | 100-240 VAC, 60 W |
Average power consumption | 24 W |
Input frequency | 50-60 Hz |
Maximum current consumption | 1.75 A @ 100 VAC |
Maximum inrush current | 70 A |
Average heat dissipation | 81 BTU/hr |
Maximum heat dissipation | 99 BTU/hr |
Environment | |
Operational temperature | 0° to 40° C |
Nonoperational temperature | -20° to 70° C |
Humidity | 5% to 95% noncondensing |
Mean time between failures (Telcordia model) | 24.8 years |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.