Mô tả
Tổng đài IP Yeastar K2
– Tích hợp Hardware Server Dell.
– Hỗ trợ 2000 users.
– 500 cuộc gọi đồng thời.
– FXO/FXS tùy chọn mở rộng không hạn chế GW đấu nối.
– Cổng E1: không hạn chế GW đấu nối.
– LAN: 1 cổng 10/100/1000Mbps.
– WAN: 1 cổng 10/100/1000Mbps.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Tổng đài IP Yeastar K2
Model | K2 |
Users | 2000 |
Max Concurrent Calls | 500 |
VoIP Trunks | 400 (Add Yeastar VoIP Gateways via VoIP trunks) |
Protocol | SIP (RFC3261), IAX2 |
Transport Protocol | UDP, TCP, TLS, SRTP |
Voice Codec | G711 (alaw/ulaw), G722, G726, G729A, GSM, Speex, ADPCM, iLBC |
Video Codec | H263, H263P, H264, MPEG4 |
DTMF | In-band, RFC4733, RFC2833, SIP INFO |
LAN | 1 × 10/100/1000 Mbps |
WAN | 1 × 10/100/1000 Mbps |
IP Services | Static IP, DHCP, VPN, Firewall, DDNS, PPPoE, QoS, Static NAT, STUN |
Voicemail | 40000 min (expandable) |
Firewall | Yes |
T.38 Fax | Yes |
Hot Standby | Yes |
App Center | Linkus Server, Phone Provisioning, LDAP Server, Conference Panel, VPN Server, Billing App, Hotel App |
Recommended Server | Dell EMC PowerEdge R240 |
Hard Disk (Call Recording Disabled) | 50 GB |
Hard Disk (Call Recording Enabled) | 1 TB |
CPU | Intel(R) Xeon(R) CPU E-2144G – Cores: 4 – Threads: 8 – CPU Frequency: 3.6GHz |
RAM | 8 GB |
Power | Cabled 250W Bronze power supplies (100–240 V AC) |
Dimensions | 43.4 cm × 4.28 cm × 59.56 cm |
Weight | 12.2 kg |
Operation Range | 10°C to 35°C, 50°F to 95°F |
Storage Range | -40°C to 65°C, -40°F to 149°F |
Humidity | 10-90% non-condensing |
Form Factor | 1U Rack-mount |
– Bảo hành: 36 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.