Mô tả
UC + Networking Convergence Solutions Grandstream GCC6010W
– Grandstream GCC6010W cung cấp giải pháp all-in-one tuyệt vời kết hợp các giải pháp truyền thông hợp nhất và mạng thành một nền tảng. Thiết bị này kết hợp các chức năng bao gồm: VPN router, firewall, IP PBX và network switch hoặc Wi-Fi access point.
– Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet.
– IP PBX tích hợp cung cấp giao tiếp thoại và video với các tính năng cộng tác tiên tiến (các tùy chọn nâng cấp PBX có sẵn).
– Tường lửa tích hợp cung cấp chống vi-rút, IDS/IPS lớp 3-7, DPI, phát hiện SSL, và nhiều hơn.
– Bộ định tuyến VPN tích hợp hỗ trợ 3Gbps cho phép truy cập từ xa dễ dàng.
– Điểm truy cập Wi-Fi 6 băng tần kép tích hợp với công nghệ 2×2 MIMO.
– Dễ dàng cấu hình, triển khai và quản lý tất cả các thiết bị đầu cuối của Grandstream từ một giao diện.
– Cung cấp bảo vệ an ninh tiên tiến với lưu lượng mã hóa, khởi động an toàn, chứng chỉ bảo mật độc nhất, và nhiều hơn.
– Quản lý thông qua đám mây (GDMS), ứng dụng di động, giao diện WEB cục bộ, SSH và SNMP.
– Nhiều cổng WAN với cân bằng tải và dự phòng để tối đa hóa độ tin cậy của kết nối.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Antennas | 3 individual internal antennas ( 2 x dual band + 1 x single band 5G) 2.4GHz: maximum gain 4dBi 5 GHz: maximum gain 6dBi |
Wi-Fi Data Rates | 2.4G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 573.5 Mbps IEEE 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 5G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 3603 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 2600 Mbps IEEE 802.11n: 6.5 Mbps to 450 Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands | 2.4GHz radio: 2400 – 2483.5 MHz (2412-2472MHz is channel central frequency range; 2400-2483.5MHz is Frequency band) 5GHz radio: 5150 – 5895 MHz |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20, 40, 80, 160 MHz |
Wi-Fi and System Security | WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MU-MIMO | 2×2:2 2.4GHz 3×3:3 5GHz |
Maximum TX Power | 5G: 25.5dBm 2.4G: 28.5dBm *Maximum power varies by country, frequency band and MCS rate |
Receiver Senstivity | 2.4G 802.11b: -97dBm@1Mbps, -89dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -63dBm @MCS11 5G 802.11a: -93dBm @6Mbps, -75dBm @54Mbps; 802.11n: 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7 802.11ac 20MHz: -70dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 66dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -62dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -61dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -58dBm @MCS11 802.11ax 160MHz: -54dBm@MCS11 |
Network Ports | 5x Gigabit Ethernet ports *All ports are WAN/LAN configurable, max 3x WAN |
Auxiliary Ports | 1xMicro-SD, 1xUSB 3.0, 1xReset |
Memory | 2GB RAM, 32GB eMMC Flash |
Router | 3Gbps |
IPsec VPN Throughput | 1Gbps |
NAT Sessions | 160K |
IDS/IPS | 900Mbps |
PBX | 12 users and 4 concurrent calls by default Upgrades available for purchase |
Mounting | Desktop |
Material | Plastic Mini-Tower |
LEDs | 8 x LEDs for device tracking and status indication |
Connection Type | DHCP, Static IP, PPPoE |
Network Protocol | IPv4, IPv6, IEEE802.1q, IEEE 802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x,IEEE802.3ab |
QoS | • VLAN, TOS • Support multiple traffic classes, filter by port, IP address, DSCP and policing • App QoS: Application/protocol monitoring and traffic statistics • VoIP Prioritization |
Firewall | • DDNS, Port Forwarding, DMZ, UPnP, DoS & Spoofing defense, traffic rules, NAT, ALG • DPI, Anti-Virus, IPS/IDS, SSL proxy • Content Control: DNS filtering, web url/class/key words filtering, application identification and control |
VPN | • IPsec VPN Client-to-Site / Site-to-Site • IPSec Encryption: 3DES, AES • IPSec Authentication: MD5, SHA-1, SHA2-256 • IPSec Key Exchange: Main/Aggressive Mode, Pre-shared Key, DH Groups 1/2/5/14 • IPSec Protocols: ESP • IPSec NAT Traversal • PPTP VPN Server / Client • PPTP Encrpytion: MPPE 40-bit, 128-bit • PPTP/L2TP Authentication: MS-CHAPv1/2 • L2TP Client-to-Site • OpenVPN® Server / Client • OpenVPN® Encryption: AES, DES • OpenVPN® Authentication: MD5, SHA-1, SHA2-256, SHA2-384, SHA2-512 • OpenVPN® Certificate: RSA • WireGuard® |
Network Management | Grandstream Device Management System (GDMS), Local Web GUI, SSH, and SNMP (v1/ v2c/v3) |
Max AP/Clients | Up to 150 GWN APs; Up to 500 Clients |
Power and Green Energy Efficiency | Universal power adaptor included: Input 100-240VAC 50-60Hz Output: 12VDC 1.5A (18W); |
Environmental | Operation: 0°C to 45°C Storage: -30°C to 60°C Humidity: 5% to 95% Non-condensing |
Physical | Unit Dimension: 95 x 95 x 193 mm Unit Weight: 565g Entire Package Dimension: 186 x 127 x 105 mm Entire Package Weight: 920g |
Package Content | GCC6010W, Universal Power Supply, Network Cable, Quick Installation Guide |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.