Mô tả
VMS Server UNV UNICORN
– UNV Unicorn là một nền tảng quản lý dễ dàng triển khai, khả năng mở rộng và độ tin cậy cao được tích hợp với các chức năng quản lý, lưu trữ, giải mã và chuyển giao cho IPC, NVR, bộ mã hóa, giải mã, bàn phím mạng và các thiết bị điện toán đám mây.
– Thích hợp cho việc giám sát camera số lượng lớn từ 200 đến 1000 cam. Cung cấp giải pháp thông minh để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí với các chức năng thông minh như phát hiện xâm nhập, hàng rào bảo vệ, phát hiện chuyển động, phát hiện khuôn mặt và chức năng đếm người.
– Độ phân giải ghi hình rất cao lên tới 12 Megapixels.
– Cổng ra HDMI với độ phân giải 4K.
– Hỗ trợ các định dang video: Ultra 265/H.265/H.264.
– Xem lại đồng thời 4/8/16 kênh.
– Hỗ trợ camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
– Hỗ trợ 4 x USB3.0; 2 x HDMI; 1 x VGA; 1 x RS-232 (RJ45); 1 x RS-485 (RJ45); 24 x alarm inputs, 8 x alarm outputso; 1 cổng eSATA, 2 cổng miniSAS.
– Hỗ trợ 16 SATA HDD dung lượng lên đến 14TB mỗi ổ, kèm chuột và nguồn.
– Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60.
– Tốc độ băng thông nhận: 384/512 Mbps.
– Đô phân giải xem lại: 12MP / 8MP / 6MP / 5MP / 4MP / 3MP / 1080p / 960p / 720p / D1 / 2CIF / CIF.
– Hỗ trợ xem đồng thời 300 người dùng.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Video | |
Number of connected cameras per server |
1000 devices or 2000 channels 1000 devices connected via Onvif |
Number of connected face recognition terminals | 128 |
Image processing performance | Receive vehicle or face images: 100 images per second |
Device management | IPC, NVR, face recognition terminal, decoder(standard/expanded), network keyboard, cloud devices, alarm control panel and door access control |
Number of 3rd-party alarm control panels/access control devices | 30 |
Numbers of users | 1000 |
Numbers of online users | 300 |
Numbers of roles per user | 16 |
Bandwidth of video input per server |
512Mbps |
Bandwidth of video output per server |
384Mbps |
Decoding | |
Video compression | Ultra265, H.265, H.264 |
Decoding | 4×4K@30, 16×1080p@30, 36×720p@30, 64×D1 |
Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P/960H/D1/2CIF/CIF/QCIF |
Display on video wall | HDMI (×2) and VGA (×1) output; HDMI output supports 4K resolution |
Audio compression | G.711A, G.711μ |
Decoding card (optional) | Max 2 cards supported; models: HDMI4-C and HDMI6-C |
HDMI4-C decoding card | 4-ch HDMI outputs, with decoding of 4*4K@60 or 8*4K@30 or 32*1080P@30 or 64*720P@30 |
HDMI6-C decoding card | 6-ch HDMI outputs, with decoding of 6*4K@60 or 12*4K@30 or 48*1080P@30 or 96*720P@30 |
Storage | |
HDD installation | Hot-swappable HDDs Support 16HDDs (3.5′, up to 14TB for each) |
RAID mode | RAID0, RAID1, RAID5 ,RAID6 ,RAID10, RAID50, RAID60 |
Performance of video storage per server | 512Mbps/ 256 channels |
Disk enclosure (optional) | Max 2 disk enclosures supported; models: DEU1008 and DEU1016 |
DEU1008 disk enclosure | 8xSATA interfaces, up to 14TB storage per interface |
DEU1016 disk enclosure | 16xSATA interfaces, up to 14TB storage per interface |
Data Info | |
Alarm Records | 200 |
Operation logs | 200 |
Face capture records | 3 million |
Face alarm records | 3 million |
Vehicle pass-through records | 3 million |
Structured motor vehicle, non-motor vehicle and pedestrian records | 3 million |
Access control entry/exit records | 3 million |
System | |
Main Processor | Intel(R) CPU |
Memory | 4GB DDR3L |
Power supply | 100-240 VAC (with power on/off switch) Dual-power redundancy |
Interface | |
Network | 4×10M/100M/1000M Base-T adaptive Ethernet interfaces 2×1000M SFP optical interfaces |
USB | 4×USB3.0 |
HDMI | 2×HDMI |
VGA | 1×VGA |
Serial | 1×RS-232 (RJ45), 1×RS-485 (RJ45) |
Alarm input/output | 24×alarm inputs, 8×alarm outputs |
Power output | 12 V DC |
Audio alarm | Buzzer |
Expansion | 1×eSATA interface 2×miniSAS interfaces 2×decoding cards |
Others | |
Play control | 1 / 3 / 4 / 5 / 6 / 7 / 8 / 9 / 10 / 13 / 16 / 17 / 25 / 32 / 36 / 64 window display Corridor format Up to 3 auxiliary monitors |
Playback | Play NVR recordings Up to 24 channels for multiple clients; synchronous playback up to 16 channels for single client |
Power consumption | ≤ 50W (not including HDD) ≤ 165W (including HDD) |
Operating temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Operating humidity | 10% to 90% (noncondensing) |
Weight | ≤ 10.0 Kg |
Dimensions (D×W×H) | 477.1 mm × 481.6 mm × 130.5 mm |
– Bảo hành: 02 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.